3381 |
Butachlor 600g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Sabuta 600EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
3382 |
Butachlor 600g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Trabuta 60EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
3383 |
Butachlor 620g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Miceo 620EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Phú Nông |
3384 |
Butachlor 320g/l + chất an toàn Fenclorim 50g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Butafit 320EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
3385 |
Butachlor 30g/l +Cyhalofop butyl 315g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Beeco 345EC |
cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc BVTVViệt Trung |
3386 |
Butachlor 400g/l +Penoxsulam 10g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Rainbow® 410SE |
cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam |
3387 |
Butachlor 30g/l +Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Newft 330EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
3388 |
Butachlor 50 g/l +Pretilachlor 300 g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Newrofit 350EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
3389 |
Butachlor 50 g/l +Pretilachlor 300 g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Omegafit 350EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu |
3390 |
Butachlor 50 g/l +Pretilachlor 300 g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Topfit one 350EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Thuốc BVTVBông Sen Vàng |
3391 |
Butachlor 50 g/l +Pretilachlor 300 g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Xofisasia 350EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Cali Agritech USA |
3392 |
Butachlor 20g/l +Pretilachlor 300g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Sofigold 320EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc BVTVViệt Trung |
3393 |
Butachlor 270g/kg +Pretilachlor 1g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Sofigold 271WP |
cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy |
Công ty CP Thuốc BVTVViệt Trung |
3394 |
Butachlor 90g/l +Pretilachlor 280g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ NewYorkFit-USA 370EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang |
3395 |
Butachlor 100g/l +Pretilachlor 300g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Tacogold 400EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Việt Thắng |
3396 |
Butachlor 270g/kg (1g/l), (241g/l) + Pretilachlor 1g/kg (1g/l), (10g/l) + Propanil 1g/kg (506g/l), ( |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Tecogold 272WP, 508SC, 601EC |
cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
3397 |
Butachlor 275g/l + Propanil275g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Butanil 55 EC |
cỏ/ lúa |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
3398 |
Butachlor 275g/l + Propanil275g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Cantanil 550 EC |
cỏ/ lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
3399 |
Butachlor 275g/l + Propanil275g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Danator 55EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH XNK Quốc tếSARA |
3400 |
Butachlor 275g/l + Propanil275g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Mototsc 550EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Lion Agrevo |