3361 |
Butachlor (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Dibuta 60 EC |
cỏ/ lúa |
Công ty TNHH XNK Quốc tếSARA |
3362 |
Butachlor (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Dietcomam 65EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH MTV BVTVLong An |
3363 |
Butachlor (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Echo 60EW |
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
3364 |
Butachlor (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Forwabuta 5GR, 60EC |
cỏ/ lúa |
Forward International Ltd |
3365 |
Butachlor (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Heco 600 EC |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng, lạc, mía, đậu tương |
Công ty CP BVTV I TW |
3366 |
Butachlor (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Kocin 60 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc |
Bailing Agrochemical Co., Ltd |
3367 |
Butachlor (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Lambast 5GR, 60EC |
cỏ/ lúa |
Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến |
3368 |
Butachlor (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Machete 5GR, 60EC |
cỏ/ lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
3369 |
Butachlor (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Meco 60 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
3370 |
Butachlor (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Michelle 5GR, 62EC |
cỏ/ lúa |
Sinon Corporation |
3371 |
Butachlor (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Misen 620EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh |
3372 |
Butachlor (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Saco 600 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
3373 |
Butachlor (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Super-Bu 5GR, 60EC |
5GR: cỏ/ lúa cấy60EC: cỏ/lúa gieo thẳng, lạc |
Cong ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
3374 |
Butachlor (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Taco 600 EC |
cỏ/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
3375 |
Butachlor (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Tico 60 EC |
cỏ/ lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
3376 |
Butachlor (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Vibuta 5 GR, 62EC |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc sát trùngViệt Nam |
3377 |
Butachlor 600g/l + chất an toàn Fenclorim 60g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Echo 60EC |
cỏ/ lúa |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
3378 |
Butachlor 600g/l + chất an toàn Fenclorim 60g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Savik 60EC |
cỏ/ ngô |
Công ty TNHH Summit Agro Việt Nam |
3379 |
Butachlor 600 g/l + chất an toàn Fenclorim 90 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Colua 600EC |
cỏ/lạc |
Công ty CP Khử trùng Việt Nam |
3380 |
Butachlor 600g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Burn-co 60EC |
cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM DV Việt Nông |