3401 |
Butachlor 275g/l + Propanil275g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Pataxim 55 EC |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
3402 |
Butachlor 275g/l + Propanil275g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Platin 55 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP TST Cần Thơ |
3403 |
Butachlor 275g/l + Propanil275g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Probuta 550EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
3404 |
Butachlor 275g/l + Propanil275g/l + chất an toànFenclorim 25 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Butapro 550EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Phú Nông |
3405 |
Butachlor 250g/l + Propanil 350g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Topbuta 600EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
3406 |
Butachlor 350g/l + Propanil 350g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Soon 700EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP BVTV An Hưng Phát |
3407 |
Butachlor 40% +Propanil 20% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Vitanil 60EC |
cỏ/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùngViệt Nam |
3408 |
Butachlor 600 g/l +Pyrazosulfuron-ethyl 35g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ TrisacoUSAmy 635EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
3409 |
C arfentrazo ne- ethyl (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Chushin 40WG |
cỏ/ cam, ngô |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
3410 |
Cinosulfuron (min 92%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Cinorice 25WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Đồng Xanh |
3411 |
Clethodim (min 91.2%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Cledimsuper 250EC |
cỏ/sắn, vừng, đậu tương, lạc |
Công ty TNHH An Nông |
3412 |
Clethodim (min 91.2%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Codasuper 240EC |
cỏ/lạc |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
3413 |
Clethodim (min 91.2%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Grasidim 240EC |
Cỏ/lạc |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd. |
3414 |
Clethodim (min 91.2%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Select 240EC |
cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, vừng |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
3415 |
Clethodim (min 91.2%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Tachac 120EC |
cỏ/ đậu tương |
Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI |
3416 |
Clethodim (min 91.2%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Xeletsupe 24 EC |
cỏ/ lạc |
Công ty TNHH - TM ACP |
3417 |
Clethodim (min 91.2%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Wisdom 12EC |
cỏ/ lạc, đậu tương, cỏ/sắn |
Công ty TNHH XNK Quốc tếSARA |
3418 |
Clomazone (min 88%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Akina 48EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Asiagro Pacific Ltd |
3419 |
Clomazone (min 88%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Command 36 ME, 48EC |
36ME: cỏ/ lúa48EC: cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH FMC Việt Nam |
3420 |
Clomazone 120 g/l +Propanil 270 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Fitter 39EC |
cỏ/ lúa |
Công ty CP Thịnh Vượng Việt |