3341 |
Bispyribac-sod ium (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Sunbishi 10SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Sundat (S) Pte Ltd |
3342 |
Bispyribac-sod ium (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Superminee 10 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
3343 |
Bispyribac-sodium 100g/l +Cyhaiofop butyl 200 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ TTBye 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
3344 |
Bispyribac-sodium 4% +Cyhalofop-butyl 12% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Nograss 16OD |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP BVTV ATC |
3345 |
Bispyribac-sodium 100g/l +Fenoxaprop-P-Ethyl 50g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Morclean 150SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
3346 |
Bispyriba-sodium 130g/kg +Pyrazosulfuron-ethyl 70g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Nomirius super 200WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức |
3347 |
Bispyribac-sodium 70g/l +Quinclorac 180g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Supecet 250SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
3348 |
Bispyribac-sodium 20g/l +Quinclorac 250g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Newday 270SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Công nghệ hoá chất Nhật Bản Kasuta |
3349 |
Bispyribac-sodium 70g/kg +Quinclorac 430 g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Supernee 500WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP CNC Thuốc BVTV USA |
3350 |
Bispyribac-sodium 15g/l +Thiobencarb 900 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Bisben 915 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
3351 |
Bispyribac-sodium 20g/l +Thiobencarb 600g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Bêlêr 620 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Hóa NôngLúa Vàng |
3352 |
Butachlor 27% + Chất an toàn Fenclorim 0.2% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ B.L.Tachlor 27 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc BVTVViệt Trung |
3353 |
Butachlor (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ B.L.Tachlor 27 WP, 60 EC |
27WP: cỏ/ lạc, lúa cấy60EC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
3354 |
Butachlor (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Butaco 600EC |
Cỏ/ lúa |
Công ty CP Đông Nam Đức Thành |
3355 |
Butachlor (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Buta gold 600EC |
Cỏ/ngô |
Công ty CP Hóa nông AMC |
3356 |
Butachlor (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Butalo 60EC |
Cỏ/ lạc |
Công ty TNHH Master AG |
3357 |
Butachlor (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Butan 60 EC |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty CP Lion Agrevo |
3358 |
Butachlor (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Butanix 60 EC |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; cỏ/ lạc |
Công ty CP Nicotex |
3359 |
Butachlor (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Butavi 60 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy, mạ |
Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc |
3360 |
Butachlor (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Butoxim 5GR, 60EC |
cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |