3301 |
Bensulfuron- methyl 3% (30g/kg) + Quinclorac 33% (330g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Tempest 36 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH XNK Quốc tếSARA |
3302 |
Bensulfuron-methyl 50g/kg+ Quinclorac 350g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Flaset 400WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn |
3303 |
Bensulfuron-methyl 7% +Quinclorac 33% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Laphasi 40WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
3304 |
Bensulfuron- methyl 6% (60g/l) + Quinclorac 34% (340g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Ankill A 40WP, 40SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
3305 |
Bensulfuron-methyl 90g/l +Quinclorac 450g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Newnee 540SC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
3306 |
Bensulfuron-methyl 90g/l +Quinclorac 450g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Omofit 540WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Nam Nông Phát |
3307 |
Bensulfuron- methyl 95g/kg (7g/kg) + Quinclorac 5g/kg (243g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Rocet 100WP, 250SC |
100WP: cỏ/ lúa cấy250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
3308 |
Bensulfuron-methyl 40g/kg + Quinclorac 560g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Mizujapane 600WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
3309 |
Bentazone (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Basagran 480SL |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
BASF Vietnam Co., Ltd. |
3310 |
Bentazone (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Benta 480SL |
Cỏ/lạc |
Công ty TNHH Á ChâuHóa Sinh |
3311 |
Bentazone (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Benzema 480SL |
Cỏ/lạc |
Công ty CP Liên doanh quốc tế Fujimoto |
3312 |
Bentazone (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Betazol 480SL |
Cỏ/lạc |
Công ty CP Thuốc sát trùng VN |
3313 |
Bentazone (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ DB-Roma 480SL |
Cỏ/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất Phân bón, thuốc BVTV Dubai |
3314 |
Bentazone (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Dktazole 480SL |
Cỏ/ đậu tương |
Công ty TNHH Danken Việt Nam |
3315 |
Bentazone (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Khong lo 480SL |
Cỏ/lạc |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
3316 |
Bentazone (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Mdbenzone 480SL |
Cỏ/ đậu tương |
Công ty TNHH MTV Mạnh Đan |
3317 |
Bentazone (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Rider 480SL |
Cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH ĐT và PT Ngọc Lâm |
3318 |
Bentazone 400 g/l + MCPA60 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Raingran 460SL |
Cỏ/ ngô |
Shandong Weifang RainbowChemical Co., Ltd |
3319 |
Bentazone 10% + Quinclorac 20% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Zoset 30 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP BVTV I TW |
3320 |
Bentazone 200g/l +Cyhalofop butyl 50g/l +Quinclorac 200g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Startup 450SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nông Việt |