3281 |
Bensulfuron-methyl 100g/kg + Cyhalofop butyl 50g/kg + Quinclorac 300g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Haly super 450WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản |
3282 |
Bensulfuron-methyl 63g/kg(1g/l) + Cyhalofop Butyl1g/kg (1g/l) + Quinclorac 343g/kg (255g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Topsuper 407WP, 257SC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
3283 |
Bensulfuron-methyl 20g/kg+ Mefenacet 660 g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Danox 68WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH XNK Quốc tếSARA |
3284 |
Bensulfuron-methyl 30g/kg+ Mefenacet 500g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Acocet 53WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
3285 |
Bensulfuron-methyl 4% +Mefenacet 46% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Wenson 50WP |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
3286 |
Bensulfuron-methyl 4% +Pretilachlor 36% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Queen soft 40WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê |
3287 |
Bensulfuron-methyl 0.7% +Pyrazosulfuron-ethyl 9.3% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Cetrius 10WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
3288 |
Bensulfuron-methyl 5g/kg +Pyrazosulfuron-ethyl 95g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Siraib 100WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
3289 |
Bensulfuron-methyl 10g/kg + Pyrazosulfuron-ethyl 100g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Rus-Sunri 110WP |
Cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Việt Thắng |
3290 |
Bensulfuron- methyl0.25g/kg (40g/kg) +Pretilachlor 1.75g/kg (360g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Droper 2GR, 400WP |
cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
3291 |
Bensulfuro n- methyl 5.5% +Pretilachlor 49.5% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Masaro 55OD |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP BVTV ATC |
3292 |
Bensulfuron- methyl 3.5% +Propisochlor (min 95%) 15% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Fenrim 18.5WP |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty CP BVTV I TW |
3293 |
Bensulfuron- methyl 3.5% +Propisochlor (min 95%) 15% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Fitri 18.5 WP |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng, lạc |
Công ty TNHH Sản phẩmCông nghệ cao |
3294 |
Bensulfuron- methyl 3.5% +Propisochlor (min 95%) 15% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Pisorim 18.5WP |
cỏ/ lúa cấy |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
3295 |
Bensulfuron- methyl 3.5% +Propisochlor (min 95%) 15% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Vitarai 18.5WP |
Cỏ/lúa cấy |
Công ty TNHH Việt Thắng |
3296 |
Bensulfuron-methyl 40g/kg + Propisochlor 160g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Gradf 200WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
3297 |
Bensulfuron-methyl 4% +Quinclorac 28% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Quinix 32 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nicotex |
3298 |
Bensulfuron- methyl 3% (30g/kg) + Quinclorac 33% (330g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Cow 36WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
3299 |
Bensulfuron- methyl 3% (30g/kg) + Quinclorac 33% (330g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Sifata 36WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc) |
3300 |
Bensulfuron- methyl 3% (30g/kg) + Quinclorac 33% (330g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Subrai 36WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy |
Công ty TNHH Việt Thắng |