3261 |
Atrazine 500g/kg +Nicosulfuron 10g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Map hope 510WP |
cỏ/ ngô, mía |
Map Pacific PTe Ltd |
3262 |
Atrazine 48% + Nicosulfuron 4% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Bigzin 52WP |
Cỏ/ngô, quế |
Công ty CP Bigfive Việt Nam |
3263 |
Atrazine 48% + Nicosulfuron 4% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Tgold 52WP |
Cỏ/ ngô |
Công ty TNHH Hóa sinh Việt Nhật |
3264 |
Atrazine 200 g/l +Nicosulfuron 40 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Anico 240OD |
Cỏ/mía, sắn |
Công ty TNHH Á ChâuHóa Sinh |
3265 |
Atrazine 72% +Nicosulfuron 8% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Nicomaize 80WG |
Cỏ/ ngô |
Công ty TNHH TM-DV VAD |
3266 |
Atrazine 14% +Propisochlor 26% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Q-APISO 40SE |
Cỏ/ ngô, mía |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
3267 |
Atrazine 300g/l +Sulcotrione (min 95%) 125g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Topical 425SC |
Cỏ/ ngô |
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng |
3268 |
Bensulfuron- methyl (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Beron 10 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
3269 |
Bensulfuron- methyl (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Bensurus 10WP |
cỏ/ lúa cấy |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
3270 |
Bensulfuron- methyl (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Furore 10WP, 10WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH - TMNông Phát |
3271 |
Bensulfuron- methyl (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Loadstar 10WP, 60WG |
10WP: cỏ/ lúa gieo thẳng60WG: cỏ/ lúa cấy |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
3272 |
Bensulfuron- methyl (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Mullai 100WP, 100WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
3273 |
Bensulfuron- methyl (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Rorax 10 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Việt Thắng |
3274 |
Bensulfuron- methyl (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Sharon 100 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
3275 |
Bensulfuron- methyl (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Sulzai 10WP |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai |
3276 |
Bensulfuro n- methyl 12% +Bispyribac-sodium 18% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Honixon 30WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nicotex |
3277 |
Bensulfuron- methyl0.16g/kg + Butachlor 3.04g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Apoger 3.2GR |
cỏ/ lúa cấy |
Công ty CP Chuyển giao tiến bộ KTNN Nicotex |
3278 |
Bensulfuron- methyl0.16g/kg + Butachlor 3.04g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Apogy 3.2GR |
cỏ/ lúa cấy |
Công ty CP Nicotex |
3279 |
Bensulfuron- methyl0.16g/kg + Butachlor 3.04g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ One-tri 3.2GR |
cỏ/lúa cấy |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
3280 |
Bensulfuro n- methyl 1.5% +Butachlor 28.5% + Chất antoàn Fenclorim 10% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Bé bụ 30WP, 30SE |
Cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |