3241 |
Atrazine (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Destruc 800WP |
Cỏ/ ngô, mía, quế |
Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI |
3242 |
Atrazine (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Hagumex 800WP |
Cỏ/ ngô |
Công ty TNHH CEC Việt Nam |
3243 |
Atrazine (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Many 800WP |
Cỏ/ ngô |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
3244 |
Atrazine (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Maizine 80 WP |
cỏ/ ngô, mía |
Forward International Ltd |
3245 |
Atrazine (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Mizin 80WP, 500SC |
80WP: cỏ/ mía, ngô500SC: cỏ/ ngô |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
3246 |
Atrazine (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Nitrazin 800WP |
cỏ/ ngô |
Công ty CP Nicotex |
3247 |
Atrazine (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Sanazine 500 SC |
cỏ/ mía, ngô |
Longfat Global Co., Ltd. |
3248 |
Atrazine (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Wamrin 500SL, 800WP |
500SL: Cỏ/ngô, mía800WP: Cỏ/ngô |
Công ty TNHH Việt Thắng |
3249 |
Atrazine (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Zimizin 800WP |
Cỏ/ ngô |
Công ty CP Nông dược Việt Thành |
3250 |
Atrazine 29% + Butachlor19% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Omega-Manchester 48SE |
Cỏ/mía, ngô |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
3251 |
Atrazine 34% + Mesotrione 6% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Q-Ameso 400SC |
Cỏ/ ngô, mía |
Công ty TNHH Á ChâuHoá Sinh |
3252 |
Atrazine 250g/l +Mesotrione 25g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Calaris Xtra® 275SC |
Cỏ/ ngô, mía |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
3253 |
Atrazine 35% + Mesotrione10% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Azin rio 45SC |
Cỏ/ngô |
Công ty TNHH Nông nghiệpCông nghệ xanh Bắc Giang |
3254 |
Atrazine 40% + Mesotrione 6% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Valora 46SC |
Cỏ/ngô |
Công ty CP Khử trùng Việt Nam |
3255 |
Atrazine 50% (500g/l) +Mesotrione 5% (50g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Logichu 55SC |
Cỏ/ngô |
Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI |
3256 |
Atrazine 50% (500g/l) +Mesotrione 5% (50g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Metrazin 550SC |
Cỏ/ngô |
Công ty TNHH TCT Hà Nội |
3257 |
Atrazine 76% + Mesotrione12% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Armaize Xtra 88WG |
Cỏ/ngô |
Shandong Weifang RainbowChemical Co., Ltd |
3258 |
Atrazine 20% + Mesotrione 6% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Zinzin 26SC |
Cỏ/ngô |
Công ty CP Big Tree |
3259 |
Atrazine 40% + Mesotrione10% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ New Warmrin 500WP |
Cỏ/ ngô |
Công ty TNHH Việt Thắng Hà Nội |
3260 |
Atrazine 120g/l +Mesotrione 32g/l +S-metolachlor 320g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Lumax 472SE |
Cỏ/ ngô |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |