3221 |
Ametryn (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Dkmetryn 80WG |
Cỏ/mía |
Công ty TNHH Danken Việt Nam |
3222 |
Ametryn (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Slimgold 510SC, 810WP |
Cỏ/mía |
Công ty CP Thuốc BVTVViệt Trung |
3223 |
Ametryn 40% (400g/kg) +Atrazine 40% (400g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Atramet Combi 80WP |
Cỏ/mía |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
3224 |
Ametryn 40% (400g/kg) +Atrazine 40% (400g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Animex 800WP |
Cỏ/ ngô, mía |
Công ty CP Nicotex |
3225 |
Ametryn 40% (400g/kg) +Atrazine 40% (400g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Aviator combi 800WP |
Cỏ/mía |
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng |
3226 |
Ametryn 40% (400g/kg) +Atrazine 40% (400g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Metrimex 80WP |
Cỏ/mía |
Forward International Ltd |
3227 |
Ametryn 40% (400g/kg) +Atrazine 40% (400g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Wamrincombi 800WP |
Cỏ/mía |
Công ty TNHH Việt Thắng |
3228 |
Ametryn 40% + MCPA-Sodium 8% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Solid 48WP |
Cỏ/mía |
Công ty CP Nicotex |
3229 |
Ametryn 30% + Simazine50% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ T-P.Metsi 80WP |
Cỏ/mía |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
3230 |
Amicarbazone (min 96.5%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Dinamic 700WG |
Cỏ/mía |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
3231 |
Amidosulfuron (min 98%)10.4% + Florasulam 1.6% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Q-Flora 12WG |
cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
3232 |
Atrazine (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Agmaxzime 500SC, 800WP |
Cỏ/ngô |
Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến |
3233 |
Atrazine (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Amex gold 800WP |
Cỏ/mía |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
3234 |
Atrazine (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Atamex 800WP |
Cỏ/ngô |
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng |
3235 |
Atrazine (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Atra 500 SC |
cỏ/ mía, ngô |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
3236 |
Atrazine (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Atra annong500 FW, 800WP |
500FW: cỏ/ mía, ngô800WP: cỏ/ ngô |
Công ty TNHH An Nông |
3237 |
Atrazine (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Atraco 500SC |
Cỏ/ ngô |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
3238 |
Atrazine (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Atranex 80 WP |
cỏ/ mía, ngô |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
3239 |
Atrazine (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ A-zet 80WP |
cỏ/ ngô |
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
3240 |
Atrazine (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Catrazin 800WP |
Cỏ/ ngô |
Công ty TNHH Phú Nông |