Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
3201 Acetochlor 14.6% (146g/kg) + Bensulfuron- methyl 2.4% (24g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Bpanidat 170WP cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH TM Bình Phương
3202 Acetochlor 42g/kg (210g/kg) + Bensulfuron- methyl 8g/kg (40g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Aloha 5GR, 25WP 5GR: cỏ/lúa gieo thẳng25WP: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
3203 Acetochlor 14.0% +Bensulfuron- methyl 0.8% +Metsulfuron-methyl 0.2% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Natos 15WP cỏ/ lúa cấy Công ty CP Nicotex
3204 Acetochlor 200 g/kg +Bensulfuron- methyl 45g/kg + Metsulfuron-methyl 5g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Alphadax 250WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
3205 Acetochlor 16% (500g/l) + Bensulfuron-methyl 1.6% (0.3g/l) + Metsulfuron- methyl 0.4% (0.2g/l) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Sarudo 18WP, 500.5EC 18WP: cỏ/ lúa cấy500.5EC: cỏ/ sắn, lạc, đậu tương Công ty TNHH An Nông
3206 Acetochlor 160g/kg +Bensulfuron-methyl 16g/kg + Metsulfuron-methyl 4g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Sun-like 18WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
3207 Acetochlor 470g/l +Butachlor 30g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Rontatap 500EC cỏ/ đậu tương Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
3208 Acetochlor 180g/kg (10g/l) + Metolachlor 15g/kg (725g/l) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Duaone 195WP, 735EC 195WP: cỏ/ lúa cấy735EC: cỏ/lạc Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
3209 Acetochlor 30% +Oxadiazon 5% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Tvatozone 35EC cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH Vbook Hoa Kỳ
3210 Acetochlor 410g/l +Oxyfluorfen 40g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Catholis 450EC cỏ/ lạc Công ty CP BVTV I TW
3211 Acetochlor 15 g/l + Pretilachlor 285 g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Nomefit 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược Việt Nam
3212 Acetochlor 160g/kg +Pyrazosulfuron-ethyl 40g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Blurius 200WP cỏ/ lúa cấy Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
3213 Acifluorfen 80 g/l +Bentazone 360 g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Aciben 440SL cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh
3214 Ametryn (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Amesip 80 WP cỏ/ mía, ngô Forward International Ltd
3215 Ametryn (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Ametrex 80 WP, 80WG cỏ/mía Công ty TNHH Adama Việt Nam
3216 Ametryn (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Amet annong 500FW, 800WP 500FW: cỏ/ mía, cà phê800WP: cỏ/ mía Công ty TNHH An Nông
3217 Ametryn (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Ametsuper 80WP cỏ/ mía, ngô Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
3218 Ametryn (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Aptramax 800 WP Cỏ/ngô Công ty CP Nông nghiệp HP
3219 Ametryn (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Asarin 800WP Cỏ/ mía Công ty TNHH Việt Thắng
3220 Ametryn (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Atryl 80WP Cỏ/ ngô, mía Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi