3181 |
Acetochlor (min 93.3%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Dibstar 50EC |
cỏ/ đậu tương, ngô, bông vải, lạc, sắn |
Công ty TNHH XNKQuốc tế SARA |
3182 |
Acetochlor (min 93.3%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ DN Tocoi 50EC |
Cỏ/ngô |
Công ty TNHH TM DV Đức Nông |
3183 |
Acetochlor (min 93.3%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Gorop 500EC |
Cỏ/ngô, đậu tương, khoai lang, mía |
Công ty CP Nông dược HAI |
3184 |
Acetochlor (min 93.3%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Herbest 50EC |
Cỏ/lạc, bông vải |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
3185 |
Acetochlor (min 93.3%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Iaco 500EC |
Cỏ/đậu tương |
Công ty CP Kỹ thuật DohaledUSA |
3186 |
Acetochlor (min 93.3%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Jia-anco 50EC |
Cỏ/đậu tương |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
3187 |
Acetochlor (min 93.3%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Kamaras 50EC |
Cỏ/đậu tương |
Công ty CP VTNN Việt Nông |
3188 |
Acetochlor (min 93.3%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Nistar 500EC |
Cỏ/đậu tương |
Công ty CP Nicotex |
3189 |
Acetochlor (min 93.3%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ MissUSA 500EC |
Cỏ/đậu tương |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
3190 |
Acetochlor (min 93.3%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Peso 480EC |
cỏ/ lạc, mía, sắn, ngô |
Công ty CP Hóc Môn |
3191 |
Acetochlor (min 93.3%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Pestcetor 900EC |
cỏ/ đậu tương |
Công ty CP Xây dựng An Phú |
3192 |
Acetochlor (min 93.3%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Safe-co 500EC |
cỏ/ ngô |
Công ty CP BVTV An Hưng Phát |
3193 |
Acetochlor (min 93.3%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Saicoba 500EC |
cỏ/sắn, mía, lạc, ngô |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
3194 |
Acetochlor (min 93.3%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Starco 500EC |
cỏ/ lạc |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
3195 |
Acetochlor (min 93.3%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Tropica 900EC |
cỏ/lạc |
Shandong Weifang RainbowChemical Co., Ltd |
3196 |
Acetochlor (min 93.3%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Valux 500EC |
cỏ/ sắn, lạc |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
3197 |
Acetochlor 12% +Bensulfuron-methyl 2% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Beto 14WP |
cỏ/ lúa |
Cong ty CP BVTV Sài Gòn |
3198 |
Acetochlor 145g/kg +Bensulfuron-methyl 25g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Afadax 170WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
3199 |
Acetochlor 14.6% (146g/kg) + Bensulfuron- methyl 2.4% (24g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Acenidax 17WP |
cỏ/lúa cấy |
Công ty CP Nicotex |
3200 |
Acetochlor 14.6% (146g/kg) + Bensulfuron- methyl 2.4% (24g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Arorax 17WP |
cỏ/ lúa cấy |
Công ty TNHH Việt Thắng |