3161 |
Zineb (min 86%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Zineb Bul 80WP |
mốc sương/ khoai tây, đốm vòng/ cà chua, lem lép hạt/ lúa, sẹo/ cam, phấn trắng/ nho |
Agria S.A |
3162 |
Zineb (min 86%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Zinacol 80WP |
rụng lá/ cao su |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
3163 |
Zineb (min 86%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Zinforce 80WP |
lem lép hạt/ lúa, thán thư/ dưa hấu |
Forward International Ltd |
3164 |
Zineb (min 86%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Zithane Z 80WP |
thối quả/ nho, sương mai/ cà chua |
Công ty CP BVTV I TW |
3165 |
Zineb (min 86%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Zodiac 80WP |
đốm nâu/ lúa, mốc sương/ cà chua |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
3166 |
Ziram (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Ziffo 76WG |
thán thư/ cà phê |
Agspec Asia Pte Ltd |
3167 |
Zhongshengmycin (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Map strong 3WP |
Bạc lá/ lúa; héo xanh/ cà chua, loét vi khuẩn/ cam |
Map Pacific PTE Ltd |
3168 |
1.8-Cineole |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Nosiquat 0.2SL |
cỏ/cà phê, cam |
Công ty TNHH Nông Sinh |
3169 |
Acetochlor (min 93.3%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Acepro 50EC |
cỏ/ngô |
Công ty CP Futai |
3170 |
Acetochlor (min 93.3%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Acetad 900EC |
cỏ/ ngô |
Công ty CP Bình Điền MeKong |
3171 |
Acetochlor (min 93.3%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Acvipas 50EC |
cỏ/ ngô, mía |
Công ty DV NN & PTNTVĩnh Phúc |
3172 |
Acetochlor (min 93.3%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Alibom 500EC |
cỏ/lạc, sắn |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
3173 |
Acetochlor (min 93.3%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Antaco 500EC |
cỏ/ lạc, sắn, ngô, mía, hành |
Công ty TNHH Việt Thắng |
3174 |
Acetochlor (min 93.3%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Antacogold 500EC |
cỏ/ ngô, sắn, lạc |
Công ty TNHH TM - DV Ánh Dương |
3175 |
Acetochlor (min 93.3%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Atabar 800EC |
Cỏ/ ngô, lạc, mía |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
3176 |
Acetochlor (min 93.3%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Atas 500EC |
Cỏ/ngô |
Công ty CP Khử trùng Việt Nam |
3177 |
Acetochlor (min 93.3%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Atasco 500EC |
Cỏ/lạc |
Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng |
3178 |
Acetochlor (min 93.3%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Bpsaco 500EC |
Cỏ/ lạc |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
3179 |
Acetochlor (min 93.3%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Capeco 500EC |
Cỏ/sắn, lạc, ngô, mía |
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành |
3180 |
Acetochlor (min 93.3%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Cochet 200WP |
cỏ/ lúa cấy |
Công ty CP Nông dược Nhật Thành |