301 |
Alpha-cypermethrin(min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Bestox® 5EC |
sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương |
Công ty TNHH FMC Việt Nam |
302 |
Alpha-cypermethrin(min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Bpalatox 100EC |
sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
303 |
Alpha-cypermethrin(min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Caterice 5EC |
bọ trĩ/lúa |
Hextar Chemicals Sdn, Bhd |
304 |
Alpha-cypermethrin(min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Cyper-Alpha 5 EC |
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
305 |
Alpha-cypermethrin(min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Dantox 5 EC |
bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH XNK Quốc tếSARA |
306 |
Alpha-cypermethrin(min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Fastac 5 EC |
bọ trĩ, bọ xít, rầy, sâu cuốn lá/ lúa; rệp/ cà phê |
BASF Vietnam Co., Ltd. |
307 |
Alpha-cypermethrin(min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Fascist 5EC |
sâu cuốn lá, bọ xít/lúa; bọ xít muỗi/ điều |
Công ty CP Long Hiệp |
308 |
Alpha-cypermethrin(min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Fastocid 5 EC |
sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/khoai lang; bọ xít muỗi/điều |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
309 |
Alpha-cypermethrin(min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Fastphos 50EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
310 |
Alpha-cypermethrin(min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Fentac 2.0 EC |
sâu đục quả/ đậu tương |
Công ty TNHH XNK Hóa chất Công nghệ cao Việt Nam |
311 |
Alpha-cypermethrin(min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu FM-Tox 25EC |
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều |
Công ty TNHH Việt Thắng |
312 |
Alpha-cypermethrin(min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Fortac 5 EC |
sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc |
Forward International Ltd |
313 |
Alpha-cypermethrin(min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Fortox 50 EC |
sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Ánh Dương |
314 |
Alpha-cypermethrin(min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Motox 5EC |
bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít, bọ trĩ, sâu keo lúa; sâu đục quả/ đậu xanh |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
315 |
Alpha-cypermethrin(min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Newalpha 10EC |
rệp sáp/sắn |
Công ty TNHH A2T Việt Nam |
316 |
Alpha-cypermethrin(min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Pertox 5EC, 100EW,250WP |
5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 100EW, 250WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
317 |
Alpha-cypermethrin(min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Pytax-s 5EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á |
318 |
Alpha-cypermethrin(min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sapen-Alpha 5 EC |
sâu hồng/ bông vải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, bọ xít/ lúa cạn |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
319 |
Alpha-cypermethrin(min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Supertax 100EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Khoa học CNC American |
320 |
Alpha-cypermethrin(min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Thanatox 5EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP ND Việt Nam |