281 |
Acetamiprid 150g/kg +Pymetrozine 300g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Apazin-HB 450WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
282 |
Acetamiprid 250g/kg (400g/kg) + Pymetrozine 250g/kg (300g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Secso 500WP, 700WG |
500WP: Sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều, rầy nâu/ lúa700WG: rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
283 |
Acetamiprid 25% +Pymetrozine 50% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Centrum 75WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùngViệt Nam |
284 |
Acetamiprid 580g/kg +Pymetrozine 20g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Pycasu 600WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ |
285 |
Acetamiprid 10% +Pyridaben 10% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Beetliss 20ME |
Nhện đỏ/lạc |
BrighTMart CropScienceCo., Ltd |
286 |
Acetamiprid 30g/l +Pyridaben 170g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sedox 200EC |
nhện gié/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
287 |
Acetamiprid 186g/l +Pyriproxyfen 124g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Trivor 310DC |
rệp sáp/hồ tiêu |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
288 |
Acetamiprid 10 g/kg +Thiamethoxam 240g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Goldra 250WG |
rầy nâu/ lúa, rệp bông xơ/ mía |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
289 |
Acetamiprid 100 g/kg +Thiamethoxam 250g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu B-41 350WG |
rầy nâu, bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
290 |
Acetamiprid 50g/kg +Thiosultap-sodium(Nereistoxin) 550g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Alfatac 600WP |
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
291 |
Acetamiprid 50 g/kg +Thiosultap-sodium(Nereistoxin) 700g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Goldan 750WP |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
292 |
Afidopyropen (min 92.5%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Mallot50DC |
rệp sáp/ cà phê, bọ phấn trắng/ sắn, bọ trĩ/dưa chuột |
BASF Vietnam Co., Ltd. |
293 |
Alpha-cypermethrin(min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ace 5EC |
sâu phao/ lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
294 |
Alpha-cypermethrin(min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Alfacua 10EC |
sâu đục bẹ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc |
Công ty CP Đồng Xanh |
295 |
Alpha-cypermethrin(min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Alfathrin 50EC |
sâu cuốn lá nhỏ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều |
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn) |
296 |
Alpha-cypermethrin(min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Alpha 10EC, 10SC |
10EC: sâu khoang/ lạc10SC: kiến/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều |
Map Pacific PTE Ltd |
297 |
Alpha-cypermethrin(min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Alphacide 100EC |
bọ xít/lúa |
Công ty TNHH TM Đức Nông |
298 |
Alpha-cypermethrin(min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Altach 5EC |
sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít/ lạc; rệp muội/đậu xanh, ngô |
Công ty CP Nông dược HAI |
299 |
Alpha-cypermethrin(min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Anphatox 5EC, 25EW, 100SC |
5EC: sâu khoang/ lạc, bọ xít/ lúa25EW: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp muội/ đậu tương; sâu đục quả/ cà phê100SC: bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
300 |
Alpha-cypermethrin(min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Antaphos 50EC |
sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |