321 |
Alpha-cypermethrin(min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tiper-Alpha 5EC |
bọ xít, sâu năn/ lúa; rệp muội/ hồ tiêu |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
322 |
Alpha-cypermethrin(min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Unitox 5EC |
bọ xít/ lúa, bọ xít muỗi/ điều |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
323 |
Alpha-cypermethrin(min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Vifast 5EC,10SC |
5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/điều 10SC: bọ xít/ lúa; mối/ cao su, cà phê |
Công ty CP Thuốc sát trùngViệt Nam |
324 |
Alpha-cypermethrin 120g/l+ Chlorfenapyr 100g/l +Emamectin benzoate 30g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Cupvang 250EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
325 |
Alpha-cypermethrin 100g/l + Chlorfenapyr 90g/l + Indoxacarb 110g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu ExtraUSA 300SE |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
326 |
Alpha-cypermethrin 25 g/l +Dimethoate 400 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ablane 425EC |
Rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da láng/đậu tương |
Công ty TNHH Hóa NôngLúa Vàng |
327 |
Alpha-cypermethrin 20g/l +Dimethoate 280g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Cyfitox 300EC |
Rệp sáp/cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; rệp/ mía |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
328 |
Alpha-cypermethrin 150g/kg + Dinotefuran 20og/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Dinosinjapane 350WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
329 |
Alpha-cypermethrin 50g/l +Emamectin benzoate 36g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Emarin 86EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng |
330 |
Alpha-cypermethrin 50g/l +Emamectin benzoate 50g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Redtoc 100EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Vipes Việt Nam |
331 |
Alpha-cypermethrin 5g/kg (10g/kg), (30g/l), (60g/l) + Fenobucarb 50g/kg (10g/kg), (450g/l), (10g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sieugon 85GR, 370WP, 530EC, 80EW |
85GR: rầy lưng trắng/lúa80EW, 370WP: rầy lưng trắng, sâu cuốn lá/lúa530EC: rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
332 |
Alpha-cypermethrin 30g/l +Imidacloprid 20g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Alphador 50EC |
bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/điều; rệp vảy/ cà phê; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ hồ tiêu |
Công ty CP Thanh Điền |
333 |
Alpha-cypermethrin 50g/l +Imidacloprid 100g/l +Thiamethoxam 200g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Zap 350SC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn |
334 |
Alpha-cypermethrin 50g/l (50g/l) + Permethrin 5g/l (50g/l) + Profenofos 30g/l (20g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ktedo 85EC, 120EW |
85EC: bọ trĩ/ lúa120EW: sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
335 |
Alpha-cypermethrin 50g/l (100 g/l) + Phoxim 45g/l (30 g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu KasakiUSA 95EC, 130EW |
95EC: Bọ trĩ/lúa130EW: Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
336 |
Alpha-cypermethrin 10g/l +Profenofos 200g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Profast 210EC |
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ đậu tương; rệp sáp, rệp vảy, sâu đục quả/ cà phê |
Arysta LifeScience VietnamCo., Ltd |
337 |
Alpha-cypermethrin 30g/l +Profenofos 270g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Actatac 300EC |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
338 |
Alpha-cypermethrin 150g/kg + Pymetrozine 40og/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Pymestar 550WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hóa Chất và TM Trần Vũ |
339 |
Alpha-cypermethrin 30g/l +Quinalphos 270g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Moclodan 300EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
340 |
Alpha-cypermethrin 35g/l +Quinalphos 215g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Focotoc 250EC |
sâu khoang/ lạc |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |