Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
3141 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Valitigi 3SL khô vằn/ lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
3142 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Valigreen 50SL, 100WP khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su; khô cành/ cà phê; thối gốc/ khoai tây; lở cổ rễ/ bắp cải, bí xanh, đậu đũa, lạc, cà chua Công ty TNHH Sản phẩmCông nghệ Cao
3143 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Valivithaco 3SL, 5SC, 5WP 3SL: khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su, cà phê; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải5WP: khô vằn/ ngô, lúa; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải 5SC: khô vằn/ lúa, bện Công ty TNHH Việt Thắng
3144 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Valinhut 5SL khô vằn/ lúa Công ty TNHH MTV BVTVLong An
3145 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Vallistar 5SL, 10WP khô vằn/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV Omega
3146 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Valygold 5SL Khô vằn/lúa Công ty CP Nông Việt
3147 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Vamylicin 5 SL, 5 WP 5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải5SL: nấm hồng/ cao su, khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải Công ty TNHH Adama Việt Nam
3148 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Villa-fuji 100SL Lở cổ rễ/ lạc, nấm hồng/ cà phê Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
3149 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Vanicide 5SL, 5WP 5S L: khô vằn/ lúa, thối gốc/ khoai tây, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ cà chua5WP: khô vằn/ lúa, ngô; lở cổ rễ/ cà chua Công ty CP BVTV Sài Gòn
3150 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Varison 5 WP khô vằn/ lúa Công ty TNHH Sơn Thành
3151 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Vida® 3 SC, 5WP 3SC: khô vằn/ lúa, thối (gốc, rễ)/ rau cải 5WP: khô vằn/ lúa Công ty C P BVTV I TW
3152 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh V-cin 5 SL khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su Sundat (S) PTe Ltd
3153 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Vivadamy 5SL, 5SP 5SP: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su5SL: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su, nấm hồng/cà phê Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
3154 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Voalyđacyn- nhật 5SL Khô vằn/lúa, nấm hồng/cao su Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang
3155 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Yomivil 108SC, 115WG Khô vằn/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
3156 Zineb (min 86%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Bp-nhepbun 800WP thán thư/ dưa hấu Công ty TNHH TMBình Phương
3157 Zineb (min 86%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Guinness 72 WP phấn trắng/ nho, cà chua Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
3158 Zineb (min 86%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Tigineb 80 WP mốc sương/cà chua, thối quả/ cam, quýt; thán thư/cà phê; đốm lá/ xà lách xoong, ghẻ sẹo/ quýt Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
3159 Zineb (min 86%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh ZinebUSA 800WP Đốm vòng/cà chua Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
3160 Zineb (min 86%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Zin 80WP mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá, lem lép hạt/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi