Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
3121 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Natistar 51WG, 100SC khô vằn/ lúa Công ty CP Vagritex
3122 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh NavalilUSA 5SL, 5WP khô vằn/ lúa; chết ẻo cây con/ ớt, bắp cải, thuốc lá, dưa hấu. Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
3123 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Pinkvali 5SL, 50WP 5SL: nấm hồng/ cao su, đốm vằn/ lúa50WP: lở cổ rễ/cà chua, khô vằn/lúa Công ty CP Hóc Môn
3124 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Qian Jiang Meisu 5WP, 5SL 5WP: khô vằn/ lúa5SL: lở cổ rễ/đậu tương; nấm hồng/cà phê, cao su; khô vằn/lúa Công ty TNHH Trường Thịnh
3125 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Romycin 5SL nấm hồng/ cao su Công ty CP TST Cần Thơ
3126 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Tidacin 3SC,5SL khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su Công ty TNHH – TM Thái Phong
3127 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Top-vali 5SL mốc hồng/ cà phê, cao su; khô vằn/ lúa Công ty TNHH SX ND vi sinh Viguato
3128 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Tung vali 5SL, 5WP 5SL: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
3129 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Vacin 5SL Khô vằn/lúa, nấm hồng/cao su Công ty TNHH ADC
3130 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Vacinmeisu 50WP, 50SL khô vằn/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
3131 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Vacony 5SL khô vằn/ lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
3132 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Vacocin 3SL khô vằn/ lúa Công ty CP BVTV I TW
3133 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Vali 5 SL khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu, nấm hồng/ cà phê, cao su C ông ty CP Nông dược HAI
3134 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Valicare 5WP, 8SL Khô vằn/lúa Công ty TNHH Agricare Việt Nam
3135 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Validad 100SL Nấm hồng/cao su Công ty CP Bình Điền MeKong
3136 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Vali TSC 5SL Nấm hồng/cao su Công ty CP Lion Agrevo
3137 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Vali-navi 5SL Nấm hồng/cao su, khô văn/ lúa Công ty CP Khử Trùng Nam Việt
3138 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Validacin 5SL khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ ớt, mốc hồng/ cao su Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
3139 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Validan 3SL, 5WP 3SL: khô vằn/ lúa, ngô5WP: khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
3140 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Valijapane 5SL, 5SP nấm hồng/ cao su; khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu tương, cà phê, bông vải Công ty TNHH TM SXThôn Trang
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi