Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
3101 Tricyclazole 720 g/kg +Sulfur 140g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh GrinUSA 860WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM sX Thôn Trang
3102 Tridemorph (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh MUSAclean 860OL Phấn trắng/ cao su Rotam Asia Pacific Limited
3103 Trifloxystrobin (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Bao ngu coc 500WG Thán thư/ ca cao, thanh long Công ty TNHH World Vision (VN)
3104 Trifloxystrobin (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Bina 30SC Thán thư/ớt Công ty CP Khử trùng Việt Nam
3105 Trifloxystrobin (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Kora 250SC Rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông
3106 Trifloxystrobin (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Triforce 500WG Đốm vòng/ cà chua Công ty TNHH Danken Việt Nam
3107 Triflumizole (min 99.38%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh TT-Akazole 480SC Đạo ôn/ lúa, lở cổ rễ/hồ tiêu Công ty TNHH TM Tân Thành
3108 Triforine (min 97%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Saprol 190DC phấn trắng/ hoa hồng, đạo ôn/lúa, thán thư/ xoài, đốm nâu/ thanh long Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
3109 Tổ hợp dầu thực vật (dầu màng tang, dầu sả, dầu hồng, dầu hương nhu, dầu chanh) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh TP-Zep 18EC đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; đốm nâu, đốm xám, thối búp/ chè; phấn trắng, đốm đen/ hoa hồng; nấm muội đen (Capnodium sp)/ nhãn Công ty TNHH Thành Phương
3110 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Anlicin 5WP, 5SL 5WP: khô vằn/ lúa5SL: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su Công ty TNHH An Nông
3111 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Asiamycin super 100SL khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
3112 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Avalin 5SL khô vằn/ lúa Công ty TNHH - TMThái Nông
3113 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Biovacare 5SL Nấm hồng/cao su Công ty TNHH SX - TM Tô Ba
3114 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Damycine 5 WP, 5SL khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, lạc, dưa chuột; nấm hồng/ cao su Công ty TNHH XNK Quốc tếSARA
3115 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Duo Xiao Meisu 3SL, 5WP khô vằn/ lúa Công ty TNHH TMBình Phương
3116 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Fubarin 20WP khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ đậu tương, lạc; nấm hồng/ cao su Công ty TNHH Nông Sinh
3117 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Haifangmeisu 5WP, 10WG, 10SL 5WP: khô vằn/ lúa10WG: khô vằn/ lúa, chết cây con/dưa hấu10SL: Chết cây con/dưa hấu Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan
3118 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Javidacin 5SL, 5WP 5SL: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ cà chua Công ty TNHH Việt Đức
3119 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Jinggangmeisu 5SL, 10WP khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su Công ty CP Nicotex
3120 Validamycin (Validamycin A) (min 40%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Limycin 5SL Khô vằn/lúa Công ty TNHH TM Thiên Nông
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi