3081 |
Tricyclazole (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Newbem 750WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH SX TM & DV Nông Tiến |
3082 |
Tricyclazole (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Newzobim45SC, 75WG, 80WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH US.Chemical |
3083 |
Tricyclazole (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Pim.pim 75WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH P - H |
3084 |
Tricyclazole (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Pin ấn độ 75WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú |
3085 |
Tricyclazole (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Sieubymsa 75WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH - TM Thái Phong |
3086 |
Tricyclazole (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Superzole 75WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Long Hiệp |
3087 |
Tricyclazole (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tanbim 800WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
3088 |
Tricyclazole (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tri 75WG |
đạo ôn, khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
3089 |
Tricyclazole (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tricom 75WG, 75WP |
75WG: đạo ôn/ lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa75WP: đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
3090 |
Tricyclazole (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tridozole 45 SC, 75WP, 75WG |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
3091 |
Tricyclazole (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Trione 750WG |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH MTV Lucky |
3092 |
Tricyclazole (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Trizole 75WP, 75WG, 400SC |
75WP, 75WG: đạo ôn lá, cổ bông/ lúa400SC: đạo ôn/lúa |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
3093 |
Tricyclazole (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Uni-trico 75WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
3094 |
Tricyclazole (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh USAbim 75WP |
đạo ôn/lúa |
Công ty CP Vật tư Liên Việt |
3095 |
Tricyclazole (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Vace 75WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Nông Việt |
3096 |
Tricyclazole (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Vdbimduc 820WG |
lem lép hạt, đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
3097 |
Tricyclazole (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Vibimzol 75WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
3098 |
Tricyclazole (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Window 75WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Nam Bộ |
3099 |
Tricyclazole (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Zoletigi 80WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
3100 |
Tricyclazole 200 g/kg +Sulfur 650 g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Centerdorter 850WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Liên minh Nông nghiệp bền vững |