3021 |
Thiram (TMTD) (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Newthiram 800WP |
Thán thư/ cà phê |
Công ty CP S New Rice |
3022 |
Thiram (TMTD) (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Pro-Thiram 80WP, 80WG |
80WP: đốm lá/ phong lan80WG: khô vằn/lúa, thán thư/ cà phê |
Agspec Asia Pte Ltd |
3023 |
Thiram (TMTD) (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Scortlan 80WP, 80WG |
80WP: đốm lá/ đậu tương, lạc80WG: cháy lá/ hoa mai |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
3024 |
Thiram 30% + Ziram 50% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Zipra 80WP |
Thán thư điều, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
3025 |
Triadimefon (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Encoleton 250 WP |
Thối gốc/ khoai tây, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn) |
3026 |
Triadimefon (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Omega-mefon 15WP |
Đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
3027 |
Triadimenol (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Bayfidan 250 EC |
Rỉ sắt/ cà phê |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
3028 |
Triadimenol (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Samet 25EC |
Phấn trắng/ cao su, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
3029 |
Trichoderma spp |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Bio-Pro Tricho 1 x 109 bào tử/g FG |
Chết rạp cây con/ cà rốt, cà chua, cải bắp |
Công ty TNHH Dalat Hasfarm |
3030 |
Trichoderma spp |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Promot Plus WP (Trichoderma spp 5.107 bào tử/g); Promot Plus SL(Trichoderma koningii 3.107 bào tử/g + Trichoderma harzianum2.107 bào tử/g) |
WP: thối gốc, thối hạch/ bắp cải; chết cây con/ cải thảoSL: đốm nâu, đốm xám/ chè; thối hạch, thối gốc/ bắp cải |
Công ty TNHH Ngân Anh |
3031 |
Trichoderma spp |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh TRICÔ-ĐHCT 108 bào tử/g |
Vàng lá thối rễ do FUSArium solani/cây có múi; chết cây con/dưa hấu, bí đỏ, lạc, điều, cải bẹ; thối rễ/cà phê, hồ tiêu; tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu, cà rốt; sưng rễ/bắp cải |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
3032 |
Trichoderma spp |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Vi-ĐK 109 bào tử/g AP |
Thối rễ/ sầu riêng; lở cổ rễ/ cà chua; chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
3033 |
Trichoderma harzianum 4% + Trichoderma konigii 1% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tiên tiến 5 WP |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty Hợp danh SH NNSinh Thành |
3034 |
Trichoderma harzianum |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Podesta 200WP |
Lở cổ rễ/cà chua |
Công ty CP Nông dược HAI |
3035 |
Trichoderma harzianum |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Zianum 1.00WP |
Chết rạp cây con/cải cúc, lở cổ rễ/cà chua, thối rễ/hồ tiêu, thán thư/ hành, thanh long; tuyến trùng/cà phê |
Công ty CP Hóc Môn |
3036 |
Trichoderma asperellum80% (8 x 107 bào tử/g) +Trichoderma atroviride 20% (2 x 107 bào tử/g) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh TricôĐHCT-Lúa von 108 bào tử/g WP |
lúa von/lúa; khô vằn/lúa |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
3037 |
Trichoderma virens 80% (8 x 107 bào tử/g) + Trichoderma hamatum 20% (2 x 107 bào tử/g) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh TricôĐHCT-Phytop h 108 bào tử/g WP |
Loét sọc miệng cạo/ cao su; xì mủ/ bưởi, sầu riêng, chết nhanh/ hồ tiêu; thối quả/ vải; thối quả /nhãn; đốm nâu /thanh long; sương mai/cà chua, khoai tây |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
3038 |
Trichoderma viride 75% (7.5 x 107 bào tử/g) + Trichoderma harzianum 25% (2.5 x 107 bào tử/g) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tricô ĐHCT-Nấm hồng 108 bào tử/g WP |
Nấm hồng/ cao su, cà phê, sầu riêng |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
3039 |
Trichoderma sperellum 80%(8 x 107 bào tử/g) +Trichoderma harzianum20% (2 x 107 bào tử/g) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tricô ĐHCT-Khóm108 bào tử/g WP |
Thối nõn/ dứa |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
3040 |
Trichoderma konigii M8;M32; M35 1x109 CFU/g |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tricô hạt nhân C833 1x109 CFU/g WP |
Tuyến trùng/ cà phê |
Công ty TNHH Tam Nông |