Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
3041 Trichoderma virens(T.41).109 cfu/g Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh NLU-Tri Chết rạp cây con/ cải ngọt, dưa chuột; héo rũ trắng gốc/ cà chua Trường ĐH Nông lâm TP Hồ Chí Minh
3042 Trichoderma viride Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Ace tricov 19WP Thối rễ/ ớt Công ty CP ACE Biochem Việt Nam
3043 Trichoderma viride Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Biobus 1.00WP thối gốc, thối hạch, lở cổ rễ/ bắp cải; héo vàng, lở cổ rễ, mốc sương/ cà chua, khoai tây; thối nhũn, đốm lá/ hành; thán thư/ xoài; xì mủ/ sầu riêng; rỉ sắt, nấm hồng, thối gốc rễ, lở cổ rễ/ cà phê; chấm xám, thối búp/ chè; chết nhanh, thối gốc rễ/ hồ tiê Công ty TNHH Nam Bắc
3044 Tricyclazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh AcdowbimUSA 75WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH MTV Lucky
3045 Tricyclazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Andozol 75WP đạo ôn/ lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
3046 Tricyclazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Angate 75WP, 350SC đạo ôn/ lúa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
3047 Tricyclazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Avako 800WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM Thái Nông
3048 Tricyclazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Bamy 75WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Nicotex
3049 Tricyclazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Beam® 75WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH CortevaAgriscience Việt Nam
3050 Tricyclazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Belazole 75WP đạo ôn/ lúa Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)
3051 Tricyclazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Bemgreen 750WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
3052 Tricyclazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Bemsuper 500SC, 750WG, 750WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
3053 Tricyclazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Bidizole 750WP đạo ôn/ lúa Công ty CP SAM
3054 Tricyclazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Bim-annong 45SC, 75WP, 75WG đạo ôn/ lúa Công ty TNHH An Nông
3055 Tricyclazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Bimdowmy 375SC, 750WG, 750WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV Omega
3056 Tricyclazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh BimUSA 800WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
3057 Tricyclazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Binlazonethai75WP, 75WG đạo ôn/ lúa Công ty CP BVTV An Hưng Phát
3058 Tricyclazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Binhtryzol 75 WP đạo ôn/ lúa Bailing Agrochemical Co., Ltd
3059 Tricyclazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Blastogan 75WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Adama Việt Nam
3060 Tricyclazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Bn-salatop 80WP, 80WG đạo ôn/ lúa Công ty CP Bảo Nông Việt
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi