3001 |
Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh BC-Latino 750WP |
Rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH Biocrop |
3002 |
Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Conabin 750WG |
Đạo ôn, lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê |
Công ty TNHH Phú Nông |
3003 |
Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Navigator 750WG |
Thán thư/cà phê |
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn) |
3004 |
Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Nativo 750WG |
lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, lạc, đậu tương; thán thư/ hoa hồng, điều, cà phê; đốm lá/ hoa cúc, hồ tiêu; phấn trắng/ hoa hồng; thán thư, bệnh sọc đen/ ca cao; đốm vòng/ khoai tây; khô vằn, đốm lá/ ngô |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
3005 |
Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tanimax 750WG |
Đốm lá/ hồ tiêu |
Công ty TNHH SX và KD Tam Nông |
3006 |
Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Trflo-top 750WG |
Phấn trắng/hoa hồng |
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |
3007 |
Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Twinstar 75WG |
Rỉ sắt/ cà phê |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd. |
3008 |
Tebuconazole 180 g/l + Thifluzamide 90 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Nafuz 270SC |
Lở cỗ rễ/ lạc |
Nanjing Agrochemical Co., Ltd |
3009 |
Tetraconazole (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Domark 40 ME |
Rỉ sắt/ cà phê, hoa cúc |
Isagro S.p.A |
3010 |
Tetramycin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Mikcide 1.5SL |
Bạc lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; chết xanh/ dưa hấu; héo rũ/ thuốc lá, cà phê, cà chua; loét/ cam; thối thân/ nho; phấn trắng/ hoa hồng; vàng rụng lá/cao su; đốm nâu/ thanh long |
Công ty TNHH Được Mùa |
3011 |
Thảo mộc (Bã quả trẩu, bã thanh hao hoa vàng, bã vỏ hạt điều) 70% + Trichoderma harzianum 106 cfu/g |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh SH-Lifu (SH-BV1) |
Chết nhanh, chết chậm, tuyến trùng/ hồ tiêu |
Viện Bảo vệ thực vật |
3012 |
Tinh dầu quế |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tiêu tuyến trùng 18ec |
Tuyến trùng/cà rốt, hồ tiêu, cà phê |
Công ty CP VT NN Việt Nông |
3013 |
Thiabendazole (min 98.5%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Bestar 505SC |
Lem lép hạt do vi khuấn/lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
3014 |
Thifluzamide (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh BC-thizamide 240SC |
Khô vằn/ngô |
Công ty TNHH Biocrop |
3015 |
Thifluzamide (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Filix 240SC |
Rỉ sắt/Cà phê |
Công ty TNHH BVTV Akita Việt Nam |
3016 |
Thifluzamide (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Pulsor 23SC |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam |
3017 |
Thifluzamide (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Shiral 240SC |
Khô vằn/ngô |
Công ty TNHH ADU Việt Nam |
3018 |
Thiodiazole copper (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Longbay 20SC |
bạc lá/ lúa, xì mủ, nấm hồng, vàng rụng lá/cao su |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
3019 |
Thiodiazole zinc (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Anti-one 200SC |
Bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
3020 |
Thiodiazole zinc (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Lk-one 50SC |
Bạc lá/lúa, sẹo/ cam |
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |