Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
2981 Tebuconazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Poticua 250EW lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa; chết cây con/ lạc Công ty TNHH TM Thái Phong
2982 Tebuconazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Provil 30EW, 450SC 30EW: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa450SC: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/hoa hồng; chết chậm/ hồ tiêu Công ty TNHH - TM Tân Thành
2983 Tebuconazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Sforlicuajapane 450SC Lem lép hạt/lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa Công ty TNHH TM SXThôn Trang
2984 Tebuconazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Sieu tin 300EC Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
2985 Tebuconazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh T.B.Zol 250EW Lem lép hạt/lúa Công ty CP Thanh Điền
2986 Tebuconazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Tebuzole 250 SC Lem lép hạt/lúa Công ty CP Đồng Xanh
2987 Tebuconazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Thianzole 12.5EW Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
2988 Tebuconazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Tien 250 EW Khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
2989 Tebuconazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh T-zole super 250EW, 250SC 250EW: đốm lá/ đậu tương, đốm nâu/ lạc, đốm vòng/ khoai môn250SC: lem lép hạt/lúa Công ty TNHH MTV GoldOcean
2990 Tebuconazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Vitebu 250SC Lem lép hạt/lúa Công ty CP Thuốc sát trùngViệt Nam
2991 Tebuconazole 160 g/l +Tricyclazole 200 g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Beam™ Plus 360SC Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam
2992 Tebuconazole 125g/l (130g/l) + Tricyclazole 400g/l (450g/l) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Dolalya 525SC, 580EC Đạo ôn/lúa Công ty TNHH MTV BVTVLong An
2993 Tebuconazole 250 g/l +Tricyclazole 275 g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Gold-dog 525SC Rỉ sắt/cà phê, thán thư/điều Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
2994 Tebuconazole 500g/kg +Tricyclazole 200g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Tivaho 700WP Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TMThái Phong
2995 Tebuconazole 250g/kg +Tricyclazole 500g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Map Unique 750WP Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa; đốm lá/lạc, thán thư, rỉ sắt/cà phê, xử lý hạt giống trừ lúa von/lúa Map Pacific PTE Ltd
2996 Tebuconazole 250g/kg +Tricyclazole 550g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Novigold 800WP đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa Công ty CP Nông Việt
2997 Tebuconazole 32% + Trifloxystrobin 16% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Huge 48SC Phấn trắng/ hoa hồng Công ty CP Bigfive Việt Nam
2998 Tebuconazole 250g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh TT-Bastigold 500SC Thán thư/ hồ tiêu Công ty TNHH TM Tân Thành
2999 Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Activo 750 WG Lem lép hạt/lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
3000 Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Atrozole 750WG Thán thư/hoa hồng Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi