Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
2961 Sulfur Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Microthiol Special 80WG, 80WP 80WG: phấn trắng/ nho, chôm chôm; nhện/ cam 80WP: phấn trắng/ rau cải, đốm lá/ ngô Công ty TNHH UPL Việt Nam
2962 Sulfur Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh OK-Sulfolac 80WG, 80WP, 85SC 80WG: phấn trắng/ xoài, chôm chôm80WP: phấn trắng/ nho85SC: sẹo, nhện đỏ/ cam; lem lép hạt/ lúa; nhện lông nhung/nhãn, nhện gié/ lúa; rỉ sắt/ cà phê Công ty TNNH Ngân Anh
2963 Sulfur Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Sufurluxthai 80WG thán thư/vải Công ty CP Sunseaco Việt Nam
2964 Sulfur Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Sulox 80 WP phấn trắng/ xoài, cao su; đốm lá/ lạc; nhện gié/ lúa; nhện lông nhung/ vải, nhãn Công ty CP BVTV Sài Gòn
2965 Sulfur 100g/kg +Tebuconazole 250g/kg +Tricyclazole 500g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Novitop 850WP Đạo ôn, lem lép hạt/lúa Công ty CP Nông Việt
2966 Sulfur 2% (2%), (7%)+Tricyclazole 40% (75%), (75%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Vieteam 42SC, 77WG, 82WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
2967 Sulfur 50g/kg +Tricyclazole 700g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Bibim 750WP đạo ôn/ lúa Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
2968 Sulfur 250g/kg +Tricyclazole 500g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh StarBem Super 750WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
2969 Sulfur 450g/l (655g/kg)+Tricyclazole 200g/l (200g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Bimsuper 650SC, 855WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH An Nông
2970 Sulfur 35% + Tricyclazole50% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Labem 85WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH MTV BVTVLong An
2971 Sulfur 350g/kg +Tricyclazole 225g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Lionsul 575WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Hậu Giang
2972 Tebuconazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Conaxel 150SC thán thư/ hồ tiêu, thối cổ rễ/cà phê Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hoá Nông
2973 Tebuconazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Folicur 250EW, 250WG, 430SC 250EW: đốm lá/ lạc; khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều; chết chậm/ hồ tiêu250WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa 430SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; đốm lá/ lạc, chết chậm/ hồ tiêu, vàng rụng lá/cao su Bayer Vietnam Ltd (BVL)
2974 Tebuconazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Forlita 250EW, 430SC 250EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; chết cây con, đốm lá/ lạc; đốm lá/ đậu tương430SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa, đốm lá/ đậu tương Công ty TNHH Phú Nông
2975 Tebuconazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Fortil 25 SC khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM Thái Nông
2976 Tebuconazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Fozeni 250EW lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nicotex
2977 Tebuconazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Huibomb 25EW khô vằn/lúa Huikwang Corporation
2978 Tebuconazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Jiacure 25EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
2979 Tebuconazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Milazole 250 EW khô vằn/ lúa Công ty TNHH Adama Việt Nam
2980 Tebuconazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Poly annong 250EW, 250EC, 450SC 250EW, 250EC: lem lép hạt/ lúa450SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; khôvằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH An Nông
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi