261 |
Acetamiprid 100 g/kg + Buprofezin 300g/kg + Imidacloprid 100g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Rakotajapane 500WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
262 |
Acetamiprid 150g/kg + Buprofezin 255g/kg + Imidacloprid 150g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Calira 555WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hoà Bình |
263 |
Acetamiprid 100 g/kg (50g/l) + Buprofezin 150g/kg (20g/l) + Isoprocarb 50g/kg (300g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Chesone 300WP, 370EC |
300WP: rầy nâu/ lúa370EC: rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
264 |
Acetamiprid 450g/kg + Buprofezin 300g/kg +Thiamethoxam 50.8g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Osioi 800.8WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
265 |
Acetamiprid 3% + Cartap hydrochloride 92% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Hugo 95SP |
sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Hóc Môn |
266 |
Acetamiprid 150g/kg +Dinotefuran 250g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Acnal 400WP |
Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/cà phê; rệp muội/ bông vải |
Công ty TNHH TM Thái Nông |
267 |
Acetamiprid 150g/kg +Dinotefuran 150g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Mitoc-HB 300WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
268 |
Acetamiprid 300g/kg + Emamectin benzoate 50g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Jojotino 350WP |
Bọ trĩ/lúa |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
269 |
Acetamiprid 50 g/l + Fenobucarb 350 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Supertac gold 400EC |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
270 |
Acetamiprid 3% (30g/l), (30g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 2% (20g/l), (20g/kg), (20g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sutin 5EC, 50SC, 50WP, 50WG |
5EC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa50SC, 50WP, 50WG: Rầy nâu/lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
271 |
Acetamiprid 100 g/l + Imidacloprid 55 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Nongiahy 155SL |
Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH - TM Thái Phong |
272 |
Acetamiprid 70g/kg +Imidacloprid 130g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sachray 200WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
273 |
Acetamiprid 125g/kg +Imidacloprid 125g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Mã lục 250WP |
bọ trĩ, rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
274 |
Acetamiprid 100 g/kg +Imidacloprid 200g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Vip super 300WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
275 |
Acetamiprid 25% +Imidacloprid 8% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Caymangold 33wP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
276 |
Acetamiprid 25% +Imidacloprid 10% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Rid up 35WG |
Rệp sáp/cà phê |
Shanghai E-tong ChemicalCo., Ltd |
277 |
Acetamiprid 150 g/kg +Imidacloprid 200g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu SetUSA 350WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
278 |
Acetamiprid 200g/kg +Imidacloprid 200g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Azorin 400WP |
rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn |
279 |
Acetamiprid 77g/kg +Metolcarb (min 98%) 200g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Diệt rầy 277WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú |
280 |
Acetamiprid 80 g/l +NovalurOn 100 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Cormoran 180EC |
Rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |