Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
2941 Quaternary Ammonium Salts Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Physan 20SL thối thân, thối hạt vi khuẩn, bạc lá, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; lúa von/ lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su, thối nhũn/phong lan Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Hậu Giang
2942 Rhodopseudomonas palustriPSB-S Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Sunfly SC Sương mai/cà chua, đốm lá/ hành Công ty TNHH Á Châu Hóa sinh
2943 Rhodovulum sulfidophilumHNI-1 Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Uprise SC Sương mai/cà chua, đốm lá vi khuẩn/ớt, đốm nâu/thanh long Công ty CP Ace Biochem Việt Nam
2944 Saisentong (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Visen 20SC bạc lá, lem lép hạt/lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
2945 Salicylic Acid Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Bacla 50SC bạc lá, khô vằn/lúa Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
2946 Salicylic Acid Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Exin 4.5SC 4.5SC: (Exin R) đạo ôn, bạc lá/ lúa, chết nhanh/ hồ tiêu4.5SC: (Phytoxin VS): héo tươi/ cà chua Công ty TNHH ứng dụng công nghệ Sinh học
2947 Streptomyces lydicus Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Actinovate 1 SP thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đố Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
2948 Streptomyces lydicus 1.3% + Fe 21.9% + Humic acid 47% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Actino-Iron 1.3 SP thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đố Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
2949 Streptomycin sulfate Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Acstreptocinsuper 40TB thối nhũn/ bắp cải; thán thư/thanh long, sẹo/ cam Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
2950 Streptomycin sulfate Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Goldnova 200WP bạc lá/lúa; thối nhũn/xà lách Công ty TNHH An Nông
2951 Streptomycin sulfate Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Kaisin 100WP Thối nhũn/ bắp cải, bạc lá, lem lép hạt/ lúa, sẹo/cam, giả sương mai/dưa chuột Công ty TNHH Việt Thắng
2952 Streptomycin sulfate Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Liberty 100WP Thối nhũn/ bắp cải, bạc lá/lúa, loét/cam Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
2953 Streptomycin sulfate Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Poner 40TB, 40SP thối nhũn/ bắp cải Công ty TNHH MTV Tô NamBiotech
2954 Streptomycin sulfate Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Stepguard 100SP, 150TB 100SP: thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa 150TB: bạc lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
2955 Streptomycin sulfate Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Strepgold 100WP Bạc lá/ lúa Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
2956 Streptomycin sulfate Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Supervery 50WP đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung
2957 Streptomycin sulfate Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Yomistar 105WP lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
2958 Sulfur Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Kumulus 80WG sẹo/ cam, phấn trắng/ xoài, nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ cà phê, phấn trắng/ cao su BASF Vietnam Co., Ltd.
2959 Sulfur Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Fulac 80WG, 80WP, 500SC 80WG: Nhện gié/lúa80WP: nhện đỏ/cam500SC: phấn trắng/cao su Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
2960 Sulfur Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Lipman 80WG Phấn trắng/xoài, cao su, chôm chôm; nhện gié/ lúa; sẹo/cam Công ty CP Nông dược HAI
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi