Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
2921 Pyraclostrobin (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Highline 150SC Đốm lá/lạc Beijing Bioseen Crop SciencesCo., Ltd
2922 Pyraclostrobin (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Kaiser 250EC Ghẻ sẹo/cam Công ty CP Nicotex Nam Thái Dương
2923 Pyraclostrobin (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Koko 25SC Sương mai/ cà chua Công ty CP Nông dược Việt Nam
2924 Pyraclostrobin (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Kanto 250SC Sương mai/khoai tây Công ty TNHH Đầu tư và PTNgọc Lâm
2925 Pyraclostrobin (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Kratos 250SC Thán thư/điều Công ty TNHH BVTV Akita Việt Nam
2926 Pyraclostrobin (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Mdbin 250SC Rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ xoài Công ty TNHH MTV Mạnh Đan
2927 Pyraclostrobin (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Mastery 25SC Mốc sương/ khoai tây Công ty TNHH Agro Việt
2928 Pyraclostrobin (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Pilino 250SC Đốm lá nhỏ/ ngô, thối cành/ thanh long Công ty CP Hóc Môn
2929 Pyraclostrobin (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Tanzent 20WG Thán thư/ cà phê Công ty TNHH Hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ
2930 Pyraclostrobin (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Trilosan 300SC Nứt thân xì mủ/dưa hấu Shanghai Synagy Chemicals Co., Ltd.
2931 Pyraclostrobin (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Smart Pro 250SC Thán thư/ ớt Công ty CP Thuốc sát trùngViệt Nam
2932 Pyraclostrobin (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Youtup 250EC Thán thư/cà phê Công ty TNHH Tấn Hưng Việt Nam
2933 Pyraclostrobin 7% +Tebuconazole 28% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Goruden 350SC Rỉ săt/ ngô, lạc; phấn trắng/ hoa hồng Beijing Bioseen Crop SciencesCo., Ltd
2934 Pyraclostrobin 10% +Tebuconazole 20% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Tebeauty 30SC Rỉ sắt/cà phê Shaanxi Bencai Agricultural Development Co., Ltd.
2935 Pyraclostrobin 115 g/l +Tebuconazole 230 g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Pilartep 345SC Rỉ sắt/Cà phê Pilarquim (Shanghai) Co. Ltd.
2936 Pyraclostrobin 8% +Tebuconazole 37% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh BN-Tepy 45WP Rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Bảo Nông Việt
2937 Pyraclostrobin 10% +Thifluzamide 10% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Gongfu 20SC Thán thư/ hồ tiêu, điều Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd
2938 Pyrimethanil (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Rovia 420SC Chết nhanh/hồ tiêu Công ty TNHH Được Mùa
2939 Pyrimethanil (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Tilsom 400SC Thối nhũn/hành Công ty TNHH Trường Thịnh
2940 Pyrimidine Nucleotide Antibiotic Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Mai 007 5SL Giả sương mai/dưa chuột, đạo ôn/lúa, thán thư/xoài Công ty CP ĐT Hợp Trí
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi