2901 |
Propineb 65% +Tebuconazole 5% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Capjapane 70WP |
Rỉ sắt/ hoa hồng |
Công ty CP Newfarm Việt Nam |
2902 |
Propineb 10g/l (10g/l), (10g/kg), (500g/kg) + Tebuconazole 260g/l (445g/l), (705g/kg), (250g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Natisuper 270EW, 455SC, 715WP, 750WG |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
2903 |
Propineb 10g/l (10g/l), (30g/kg) + Tebuconazole 260g/l (10g/l), (10g/kg) + Tricyclazole 10g/l (400g/ |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Natitop 280EW, 420SC, 800WP |
280EW, 800WP: lem lép hạt/lúa420SC: đạo ôn/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
2904 |
Propineb 70% +Triadimefon 5% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh ARC-carder 75WP |
lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm vòng/ khoai tây |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
2905 |
Propineb 542g/kg +Tricyclazole 150g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Felling 692WP |
Đốm lá/ lạc |
Công ty CP Nông dược HAI |
2906 |
Propineb 613g/kg +Trifloxystrobin 35g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Activo super 648WP |
thán thư/ xoài, vải, cà phê; sương mai/ hành, phấn trắng/ nho |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
2907 |
Propineb 613g/kg +Trifloxystrobin 35g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Flint pro 648WG |
Đạo ôn/lúa; thán thư/ớt, xoài, dưa chuột, dưa hấu, nhãn; đốm lá/ bắp cải, cà chua; mốc xám/ rau cải |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
2908 |
Protein amylose |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Vikny 0.5 SL |
thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ ớt, dưa hấu; bạc lá/ lúa; xử lý hạt giống bệnh lúa von/lúa, thối nhũn/hành, loét vi khuẩn/cam, lép vàng vi khuẩn, thối gốc vi khuẩn/lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
2909 |
Prothioconazole (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Midas 30OD |
Rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH ĐT và PT Ngọc Lâm |
2910 |
Prothioconazole (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Navypro 300SC |
Đốm nâu/ thanh long, thán thư/ xoài, đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
2911 |
Prothioconazole (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh TT Tadol 480SC |
Thán thư/ xoài |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
2912 |
Prothioconazole 200 g/l +Tebuconazole 200 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Mdanzole 400SC |
Rỉ sắt/ đậu tương |
Công ty TNHH MTV Mạnh Đan |
2913 |
Prothioconazole 175 g/l + Triflo xystrob in 150 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Trithizole 325SC |
Thán thư/hoa hồng |
Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ |
2914 |
Pseudomonas fluorescens |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh B Cure 1.75WP |
đốm nâu, đốm gạch, lúa von, khô đầu lá, thối bẹ, đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá, giả sương mai, lở cổ rễ/ đậu tương; lở cổ rễ/ cà chua, ớt; mốc xám/ nho |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
2915 |
Pseudomonas fluorescens |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh TKS-Anti Phytop WP |
chết nhanh/ hồ tiêu, thán thư/ chanh |
Công ty TNHH Thủy Kim Sinh |
2916 |
Pseudomonas fluorescens |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Topfast 311WP |
Héo xanh vi khuẩn/ cà chua |
Công ty CP Ace Biochem Việt Nam |
2917 |
Pydiflumetofen (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Miravis® 200SC |
Phấn trắng/ ớt, đốm nâu/ thanh long |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
2918 |
Pyraclostrobin (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Coranto 250SC |
Sương mai/khoai tây |
Công ty CP ĐT Hợp Trí |
2919 |
Pyraclostrobin (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Eva 250SC |
Rỉ sắt/ đậu tương |
Công ty TNHH MTV Long An |
2920 |
Pyraclostrobin (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Hi-top 250SC |
Rỉ sắt/ cà phê |
Công ty CP Global Farm |