2881 |
Propineb (min 80%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Afico 70WP |
thán thư/ xoài; lở cổ rễ/hành; sương mai/dưa hấu |
Công ty CP Nicotex |
2882 |
Propineb (min 80%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Alphacol 700WP |
thán thư/ xoài, phấn trắng/ nho |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
2883 |
Propineb (min 80%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Antracol 70WP, 70WG |
70WP: đốm lá/ bắp cải, đậu tương, lạc, hồ tiêu; mốc xám/ thuốc lá; thối cổ rễ/ hành; thán thư/ xoài, cà phê, điều, chè, thanh long, chôm chôm; sương mai/ nho, dưa chuột; cháy sớm/ cà chua; đốm vòng khoai tây; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm quả/ ca |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
2884 |
Propineb (min 80%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Bach 70WP |
lem lép hạt/lúa |
Sinon Corporation |
2885 |
Propineb (min 80%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Donacol super 700WP |
thán thư/xoài |
Công ty CP Smart Farm |
2886 |
Propineb (min 80%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Doremon 70WP |
sương mai/ khoai tây; lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài |
Công ty TNHH An Nông |
2887 |
Propineb (min 80%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Dovatracol 72WP |
thán thư/sầu riêng, xoài, cà phê, hồ tiêu; ghẻ nhám/ cam; lem lép hạt /lúa; sương mai/dưa hấu |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng |
2888 |
Propineb (min 80%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Ekawa 800WP |
Đốm lá/thuốc lá |
Công ty CP Công nghệ cao Kyoto Japan |
2889 |
Propineb (min 80%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Newtracon 70 WP |
thán thư/ xoài, cà phê, điều, vải; đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa hấu; đốm lá/ bắp cải, xoài; mốc sương/ nho; thán thư, thối rễ chết nhanh/ hồ tiêu; đốm lá/ lạc, hành; sương mai/ cà chua; lở cổ rễ/ hành; ghẻ sẹo/ cam; vàng lá/ khoai lang |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
2890 |
Propineb (min 80%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Nofacol 70WP |
lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài, ớt; đốm vòng/cà chua, thán thư/thanh long |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
2891 |
Propineb (min 80%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Nova 70WP |
thán thư/đậu cô ve, cà chua, cà phê, xoài |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
2892 |
Propineb (min 80%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Pylacol 700WP |
đốm lá/ cần tây; đạo ôn, đốm nâu/ lúa; thán thư/ xoài, ớt |
Rotam Asia Pacific Limited |
2893 |
Propineb (min 80%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Sienna 70WP |
sương mai/ dưa chuột |
Công ty TNHH Nam Bộ |
2894 |
Propineb (min 80%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Startracon 70WP |
chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH MTV BVTVLong An |
2895 |
Propineb (min 80%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh StrancolUSA 70WP |
thán thư/ cà phê |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
2896 |
Propineb (min 80%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tadashi 700WP |
sương mai/ hành, dưa hấu; thán thư/ xoài, cà phê |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
2897 |
Propineb (min 80%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tamnong Propin 70WG |
Thán thư/ ớt |
Công ty TNHH SX và KD Tam Nông |
2898 |
Propineb (min 80%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tobacol 70WP |
mốc sương/ nho, thán thư/ xoài, vàng rụng lá/cao su |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
2899 |
Propineb (min 80%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Yoshino 70WP |
Chết nhanh/ hồ tiêu, nấm hồng/ cà phê |
Công ty TNHH TM SX GNC |
2900 |
Propineb (min 80%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Zintracol 70WP |
thán thư/ xoài, cà phê; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa chuột; đốm lá/ bắp cải; phấn trắng/ nho |
Công ty TNHH Phú Nông |