2861 |
Propiconazole 200g/l +Tebuconazole 200g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Gtop 400EC |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang |
2862 |
Propiconazole 150 g/l + Tebuconazole 50 g/l + Tricyclazole 350 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Bembo 550SE |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
2863 |
Propiconazole 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Bismer 780WP |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất Phân bón, Thuốc BVTV Dubai |
2864 |
Propiconazole 125g/l +Tricyclazole 400g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Dotalia 525 SC |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
2865 |
Propiconazole 125g/l +Tricyclazole 400g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Fao-gold 525 SE |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega |
2866 |
Propiconazole 125g/l +Tricyclazole 400g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Filia® 525 SE |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
2867 |
Propiconazole 125g/l +Tricyclazole 400g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Filyannong super 525SE |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
2868 |
Propiconazole 125g/l +Tricyclazole 400g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Newlia Super 525 SE |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH US.Chemical |
2869 |
Propiconazole 125g/l +Tricyclazole 400g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tillage-super 525SE |
Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
2870 |
Propiconazole 55g/l +Tricyclazole 500g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Nano Gold 555SC |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
2871 |
Propiconazole 125g/l (30g/kg) + Tricyclazole 4o0g/l (720g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Novazole 525SE, 750WG |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Agrohao VN |
2872 |
Propiconazole 55 g/l (100g/kg) + Tricyclazole 500g/l (550g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Bumrosai 555SE, 650WP |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản |
2873 |
Propiconazole 25g/kg (125g/l) + Tricyclazole 4oog/kg (400g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Rocksai super 425WP, 525SE |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Hậu Giang |
2874 |
Propiconazole 125g/l +Tricyclazole 450 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Finali 575SE |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM SXThôn Trang |
2875 |
Propiconazole 150g/l +Tricyclazole 400g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Bimtil 550SE |
Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
2876 |
Propiconazole 150g/l +Tricyclazole 400g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh TilBem Super 550SE |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hoà Bình |
2877 |
Propiconazole 150g/l +Tricyclazole 400g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tilbis super 550SE |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty CP nông dược Việt Nam |
2878 |
Propiconazole 150g/l +Tricyclazole 400g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tilmil super 550SE |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
2879 |
Propineb (min 80%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh A-chacô 70WP |
Thán thư/xoài |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
2880 |
Propineb (min 80%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Aconeb 70WP |
thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa chuột |
Công ty CP Đồng Xanh |