Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
2821 Polyphenol chiết xuất từ cây núc nác (Oroxylum indicum) và lá, vỏ cây liễu (Salix babylonica) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Chubeca 1.8SL thán thư, héo rũ/ ớt; thối nhũn/ cải xanh; lở cổ rễ/ bắp cải; khô vằn, lem lép hạt, bạc lá, đạo ôn/lúa; nhện lông nhung/nhãn; thán thư/ xoài, thanh long; đốm nâu/ thanh long; thán thư/hành, ghẻ nhám/cam, đốm lá/ngô Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh
2822 Prochloraz (min 97%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Agrivil 250EC khô vằn/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng
2823 Prochloraz (min 97%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Atilora 48EC lem lép hạt/ lúa Asiagro Pacific Ltd
2824 Prochloraz (min 97%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Azopro Top 450EW Thán thư/cà phê Công ty TNHH Pesticide Nhật Bản
2825 Prochloraz (min 97%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Dailora 25EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Futai
2826 Prochloraz (min 97%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Mirage 50WP, 450EC 50WP: thán thư/ hồ tiêu450EC: lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Adama Việt Nam
2827 Prochloraz (min 97%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Talent 500WP thán thư/ cà phê Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
2828 Prochloraz-Manganese complex Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Trinong 50WP khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, thối thân/ lúa Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
2829 Prochloraz 400 g/l +Propiconazole 90 g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Picoraz 490 EC lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc Công ty TNHH Adama Việt Nam
2830 Prochloraz 255g/l, (309.9g/l), (10g/kg), 250g/kg + Propineb 10g/l, (0.1g/l), (705g/kg), 500g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Forlione 265EW, 310EC, 715WP, 750WG Lem lép hạt/lúa Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
2831 Prochloraz 267 g/l +Tebuconazole 133 g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Sun Coloraz 400EW Đốm lá/lạc Công ty CP Sunseaco Việt Nam
2832 Prochloraz 250g/l +Tebuconazole 160g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Tilrice 410EC Đốm lá/ lạc Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
2833 Prochloraz 420g/l (10g/kg), + Tricyclazole 10g/l (65g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Anizol 430SC, 75WP 75WP: Đạo ôn/ lúa430SC: Lem lép hạt/ lúa Công ty CP Vagritex
2834 Prochloraz 400g/l (10g/kg) + Sulfur 20g/l (450g/kg), (300g/kg) + Tricyclazole 10g/l (55g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Rexcide 430SC, 515WP 515WP: đạo ôn/lúa430SC: lem lép hạt/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
2835 Propamocarb.HCl (min 92%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Hussa 722SL Sương mai/dưa hấu, chết cây con/ lạc Công ty CP BVTV ATC
2836 Propamocarb.HCl (min 92%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Probull 722SL Tuyến trùng/ hồ tiêu Công ty TNHH Trường Thịnh
2837 Propamocarb.HCl (min 92%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Proplant 722 SL nấm trong đất/ hồ tiêu, nứt thân chảy nhựa/ dưa hấu, chết ẻo cây con/lạc, xì mủ/ cam Công ty TNHH Kiên Nam
2838 Propamocarb.HCl (min 92%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Treppach Bul 607SL chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/dưa chuột, xì mủ/sầu riêng; loét sọc mặt cạo/cao su; mốc sương/ cà chua Agria S.A
2839 Propamocarb.HCl (min 92%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Zamil 722SL Mốc sương/ nho Công ty CP Nicotex
2840 Propamocarb 530 g/l +Fosetyl-aluminium 310g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Previcur Energy 840 SL Chết rạp/ cà chua (sử dụng trong vườm ươm) Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi