Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
2801 Picarbutrazox (min 94.5%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Quintect 10SC Giả sương mai/ dưa hấu, sương mai/ cà chua Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
2802 Physcion Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Dofine 0.5SL Phấn trắng/ bí đao, đốm nâu/ thanh long, đạo ôn/ lúa Công ty TNHH BVTVĐồng Phát
2803 Picoxystrobin (min 98.5%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Aproach® 250SC khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/lúa; thán thư/ xoài Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam
2804 Picoxystrobin (min 98.5%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Master Plus 225SC Đốm lá/ngô Công ty TNHH Master AG
2805 Picoxystrobin (min 98.5%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Picobin 250SC Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa, đốm vòng/ cà chua Công ty TNHH Phú Nông
2806 Picoxystrobin (min 98.5%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Picothaobin 250SC Đốm vòng/ cà chua Công ty TNHH BVTV Thảo Điền
2807 Picoxystrobin (min 98.5%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Q-Pico 225SC Thán thư/ thanh long Công ty TNHH MTV BVTV Omega
2808 Picoxystrobin 10% +Propiconazole 20% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Ace pypro 30SC Rỉ sắt/ cà phê Công ty CP ACE Biochem Việt Nam
2809 Picoxystrobin 70g/l +Propiconazole 120g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Suntioo 190SC Rỉ sắt/ đậu tương Công ty CP Nông nghiệp HP
2810 Picoxystrobin 250g/l +Prothioconazole 50g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Picoros 300SC Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Phú Nông
2811 Phosphorous acid Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Agri-Fos 400SL bệnh do nấm Phythophthora/ sầu riêng; chết nhanh, vàng lá thối rễ/ hồ tiêu, vàng rụng lá/cao su; đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá, khô vằn/ lúa; đốm nâu/ thanh long; xử lý hạt giống trừ bệnh đạo ôn/ lúa; đốm nâu/ thanh long Công ty CP Phát triển CN sinh học (DONA- Techno)
2812 Phosphorous acid Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Herofos 400 SL mốc sương/ nho, tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê; cỏ sân golf, cải bắp; chết nhanh/ hồ tiêu; đốm nâu/ thanh long Công ty CP BVTV An Hưng Phát
2813 Phosphorous acid Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Hortiphos 600SL Xì mủ/ sầu riêng Hợp tác xã Dịch vụ Chăn nuôi Xuân Phú
2814 Phosphorous acid Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Phytofos 600SL Nứt thân xì mủ/sầu riêng, sương mai/khoai tây Công ty TNHH TM Vĩnh Thạnh
2815 Phosphorous acid Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Sprayphos 620SL Sương mai/cà chua; xì mủ/ cam, quýt, sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH SX-TMTô Ba
2816 Polyoxin complex (min 31%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Polyoxin AL 10WP đốm lá/ hành, chảy gôm/dưa hấu, thán thư/thanh long, ớt Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
2817 Polyoxin B Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh 5 Lua 3SL, 20WP Phấn trắng/ bầu bí; sương mai/ cà chua; đạo ôn, bạc lá, khô vằn/lúa Công ty TNHH Việt Thắng
2818 Polyoxin B Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Bio Top 30WP Đốm lá/ hành, sưng rễ/ cải bắp Công ty CP Công nghệ cao Kyoto Japan
2819 Polyoxin B Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Caligold 20WP Bạc lá/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
2820 Polyoxin B Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Ellestar 3SL, 20WP, 30SC 3SL: phấn trắng/ bầu bí20WP: đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải; sương mai/ cà chua30SC: Sẹo/ cam Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi