Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
2781 Oxytetracycline 50g/kg +Streptomycin 50g/kg +Gentamicin 10g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Banking 110WP Bạc lá/lúa, thán thư/thanh long; chết nhanh/hồ tiêu, héo xanh/ cà chua Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
2782 Oxytetracycline hydrochloride 2g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Avikhuan 102SP Bạc lá/lúa Công ty CP XNK nông dượcHoàng Ân
2783 Oxytetracycline 300g/kg +Tetramycin 200g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Goldfull 500WP thối nhũn/hành; cháy bìa lá, thối củ /gừng; thán thư/ớt; bạc lá/lúa Công ty TNHH An Nông
2784 Paecilomyces lilacinus Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Bionema 80WP Tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu, dưa lưới Trung tâm công nghệ sinh học TP. Hồ Chí Minh
2785 Paecilomyces lilacinus Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Manecer 200WP Tuyến trùng/thanh long, hồ tiêu Công ty CP Nông dược HAI
2786 Paecilomyces lilacinus Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Nemaces 108 cfij/g WP Tuyến trùng/cà phê, hồ tiêu, thanh long, cam, chuối, cà rốt Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
2787 Paecilomyces lilacinus Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Palila 500WP (5 x 109cfu/g) tuyến trùng/cà rốt, cà chua, hồ tiêu, lạc, thuốc lá, cà phê Công ty TNHH Nông Sinh
2788 Papain Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh MAP Oni 2 SL Loét/cam, bạc lá/lúa, thối nhũn/ bắp cải Map Pacific Pte. Ltd
2789 Penconazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Penazon 100EC Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Việt Hoá Nông
2790 Penconazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Toshiro 10EC phấn trắng/ hoa hồng, đốm mắt cua/ hoa cúc Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
2791 Penconazole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Q-Penco 20EW rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH MTV BVTV Omega
2792 Pencycuron (min 98%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Alfaron 250 WP khô vằn/ lúa, chết rạp cây con/ đậu tương Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
2793 Pencycuron (min 98%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Forwaceren 25 WP khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ khoai tây Forward International Ltd
2794 Pencycuron (min 98%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Luster 250 SC khô vằn/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn
2795 Pencycuron (min 98%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Monceren 250 SC khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải, chết ẻo/ lạc Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông
2796 Pencycuron (min 98%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Moren 25 WP khô vằn/ lúa, chết ẻo cây con/ dưa chuột, lở cổ rễ/ lạc, khô vằn/ ngô Công ty CP BVTV I TW
2797 Pencycuron (min 98%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Vicuron 250 SC khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải Công ty CP Thuốc sát trùngViệt Nam
2798 Pencycuron 150g/kg +Tebuconazole 120g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Arakawa 270WP Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM-SX GNC
2799 Pencycuron 150g/kg +Tebuconazole 120g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Teb 270WP Lem lép hạt/lúa, lở cổ rễ/ hoa cúc Sundat (S) PTe Ltd
2800 Penthiopyrad (min 98.8%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Kabina 200SC Đốm nâu/ thanh long Mitsui Chemicals Agro, Inc.
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi