2761 |
Oxine Copper (min 99%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Cadatil 33.5SC |
cháy bìa lá/ lúa |
Công ty TNHH TM Anh Thơ |
2762 |
Oxine Copper (min 99%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Batista 33.5SC |
bạc lá/lúa |
Sinon Corporation |
2763 |
Oxine Copper (min 99%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Funsave 33.5SC |
bạc lá/ lúa |
Công ty CP Global Farm |
2764 |
Oxolinic acid (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh G-start 200WP |
bạc lá/lúa |
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
2765 |
Oxolinic acid (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Oka 20WP |
bạc lá/ lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
2766 |
Oxolinic acid (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Oxalin 200WP |
Bạc lá/ lúa, héo dây thối củ/ khoai lang |
Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông |
2767 |
Oxolinic acid (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Oxo 200WP |
bạc lá/lúa |
Công ty TNHH Đầu tư và PTNgọc Lâm |
2768 |
Oxolinic acid (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Sieu tar 20WP |
bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
2769 |
Oxolinic acid (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Starner 20WP |
lem lép hạt, bạc lá/ lúa; héo xanh/ hoa cúc |
Công ty TNHH Hóa chấtSumitomo Việt Nam |
2770 |
Oxolinic acid (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Starwiner 20WP |
Bạc lá, lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng |
2771 |
Oxolinic acid 600g/kg +Salicylic acid 150g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Dorter 750WP |
Thán thư/ hoa hồng, bạc lá/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
2772 |
Oxolinic acid 100g/kg +Streptomycin sulfate 25g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Map lotus 125WP |
Bạc lá, thối bẹ, thối hạt/ lúa |
Map Pacific Pte Ltd |
2773 |
Oxolinic acid 100g/kg +Streptomycin sulfate 100g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Lino oxto 200WP |
bạc lá/lúa, phấn trắng/ cao su |
Công ty CP Liên Nông Việt Nam |
2774 |
Oxolinic acid 200g/kg +Tricyclazole 550g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tryxo 750WP |
bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
2775 |
Oxytetracycline |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh USAstano 500WP |
bạc lá/ lúa, đốm vòng/ bắp cải |
Công ty TNHH An Nông |
2776 |
Oxytetracycline 50g/kg +Streptomycin 50g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Miksabe 100WP |
bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt/ lúa; héo xanh/ cà chua; loét, sẹo/ cam; héo rũ cây con/ thuốc lá; đốm lá/ dưa chuột; héo cây con/ dưa hấu; héo rũ cây con, phấn trắng/ cà phê; thối hoa/ hoa hồng; thối gốc/ hoa ly; héo rũ/ hoa cúc; thối nhũn, thối đe |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
2777 |
Oxytetracycline 50g/kg +Streptomycin 50g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Oxycin 100WP |
Thối nhũn /bắp cải |
Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á |
2778 |
Oxytetracycline hydrochloride 55% (550g/kg) + Streptomycin sulfate 35% (350g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Marthian 90SP |
héo xanh/ cà chua |
Công ty TNHH Hạt giốngHANA |
2779 |
Oxytetracycline hydrochloride 55% (550g/kg) + Streptomycin sulfate 35% (350g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Ychatot 900SP |
Héo xanh/cà chua, bạc lá/lúa |
Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI |
2780 |
Oxytetracycline 400 g/kg +Streptomycin 100 g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Centertaner 500WP |
Bạc lá/lúa, đốm đen/ cải xanh |
Công ty TNHH An Nông |