241 |
Acetamiprid (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Nired 3EC |
bọ trĩ, rầy nâu/lúa |
Công ty CP Nicotex |
242 |
Acetamiprid (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Otoxes 200SP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
243 |
Acetamiprid (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Raysuper 30EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Quỳnh Giao |
244 |
Acetamiprid (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sadamir 200WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
245 |
Acetamiprid (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sếu đỏ 3EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
246 |
Acetamiprid (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tace 20SP |
rệp muội/ đậu tương |
Công ty TNHH TM Tùng Dương |
247 |
Acetamiprid (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tosi 30WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
248 |
Acetamiprid (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Uni-aceta 20SP |
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ điều |
Công ty TNHH World Vision(VN) |
249 |
Acetamiprid 30g/l + Alpha-cypermethrin 50g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Mospha 80 EC |
sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương |
Công ty CP Đồng Xanh |
250 |
Acetamiprid 10% (100g/kg) + Buprofezin 15% (150g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sieuray 250WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Hoá nông Mỹ Việt Đức |
251 |
Acetamiprid 10% (100g/kg) + Buprofezin 15% (150g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Uni-acetafezin 25WP |
rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
252 |
Acetamiprid 20% + Buprofezin 20% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Penalty 40WP |
rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
253 |
Acetamiprid 20% +Buprofezin 25% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Binova 45WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
254 |
Acetamiprid 24% + Buprofezin 30% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Khongray 54WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
255 |
Acetamiprid 150g/kg +Buprofezin 350g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ba Đăng 500WP |
rầy nâu, bọ trì/lúa; rệp sáp giả/cà phê |
Công ty TNHH Việt Thắng |
256 |
Acetamiprid 250 g/kg + Buprofezin 250g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Acetapro 500WP |
Rầy nâu/lúa |
Kital Ltd. |
257 |
Acetamiprid 250 g/kg + Buprofezin 250g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Everest 500WP |
Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH Nam Bộ |
258 |
Acetamiprid 170g/kg +Buprofezin 380g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Asimo super 550WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
259 |
Acetamiprid 400g/kg +Buprofezin 250g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Atylo 650WP |
Rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH TM Thái Nông |
260 |
Acetamiprid 10g/l (300g/kg) + Buprofezin 20g/l (200g/kg) + Fenobucarb 200g/l (100g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Chavez 230EC, 600WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung |