2741 |
Ningnanmycin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh RomexUSA 2SL, 20WP |
2SL: phấn trắng/ đậu tương20WP: bạc lá/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
2742 |
Ningnanmycin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Somec 2 SL |
bệnh hoa lá/ thuốc lá; bệnh hoa lá, xoăn lá/ ớt; bạc lá/ lúa; thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng/ dưa chuột; sương mai/ cà chua |
Công ty TNHH Nông dược Miền Nam |
2743 |
Ningnanmycin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Sucker 4SL, 90WP |
4SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, lúa von/ lúa; thán thư /cam; mốc xám, đốm lá/ bắp cải; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; thối quả, phấn trắng/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông/ điều90WP: Đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
2744 |
Ningnanmycin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Supercin 50WP, 80SL |
khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; giả sương mai/ cà chua, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn/ bắp cải. |
Công ty CP nông dược Việt Nam |
2745 |
Ningnanmycin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Supermil 50WP, 40SL |
đạo ôn, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, dưa chuột, đậu trạch, bí xanh; thối nhũn/ bắp cải. |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
2746 |
Ningnanmycin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Thaiponbao 40SL |
phấn trắng/ nho, bạc lá/lúa, thối nhũn/ bắp cải; sương mai, chết cây con/ cà chua; thối quả/ cà phê |
Công ty TNHH – TM Thái Phong |
2747 |
Ningnanmycin 17g/l, (10g/kg) + Polyoxin B 10gl, (22g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Polysuper 27SL, 32WP |
27SL: Thán thư/ vải32WP: Lem lép hạt/ lúa, thán thư/ vải |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
2748 |
Ningnanmycin 5g/kg +Polyoxin B 11g/kg +Streptomycin sulfate 5g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Rorai 21WP |
Lem lép hạt, bạc lá/lúa; thán thư/ vải |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
2749 |
Ningnanmycin 5g/kg +Polyoxin B 11g/kg +Streptomycin sulfate 5g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Sunshi 21WP |
thán thư/ vải, lem lép hạt, bạc lá/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
2750 |
Ningnanmycin 10g/kg (20g/l) + Streptomycin sulfate 68g/kg (60g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh MycinUSA 78WP, 80SL |
Bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ |
2751 |
Ningnanm ycin 60g/l (60g/kg) + Streptomycin 240g/l (490g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Liveshow 300SL, 550WP |
300SL: Đốm sọc vi khuẩn/ lúa550WP: Thán thư/xoài; đạo ôn, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, bạc lá /lúa; phấn trắng/cam |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
2752 |
Ningnanmycin 30g/kg +Tricyclazole 770g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Avazole 800WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ |
2753 |
Ningnanmycin 25g/l (10g/kg) + Tricyclazole 425g/l (790g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh VitaminUSA 450SC, 800WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
2754 |
Ningnanmycin 27g/kg +Tricyclazole 700g/kg +Validamycin 50g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Goldbem 777WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hoà Bình |
2755 |
Oligo-alginate |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh M.A Maral 10SL, 10WP |
10SL : đốm vòng/ cà rốt; kích thích sinh trưởng/ chè 10WP: kích thích sinh trưởng/ bắp cải, cà rốt, cây hoa cúc |
Công ty TNHH Ngân Anh |
2756 |
Oligo-sacarit |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Olicide 9SL |
rỉ sắt/ chè, sương mai/ bắp cải, chết nhanh (héo rũ)/ hồ tiêu, đạo ôn/ lúa |
Công ty CP SX TM Bio Vina |
2757 |
Oligosaccharins |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Acoustic 5SL |
Sương mai/cà chua |
Công ty TNHH Deutschland Việt Nam |
2758 |
Oligosaccharins |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh KT-Oligosa 0.5SL |
Thán thư/ớt |
Công ty TNHH TM DV NN Kiên Thịnh |
2759 |
Oligosaccharins |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tutola 2.0SL |
sương mai/ cà chua; chấm xám/ chè; rỉ sắt/ hoa cúc; đạo ôn/ lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
2760 |
Oxathiapiprolin (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Zorvec® Enicade® 10 OD |
Sương mai/cà chua |
Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam |