2721 |
Myclobutanil 100g/kg +Thifluzamide 500g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Wonderful 600WP |
Mốc sương/ khoai tây |
Công ty TNHH An Nông |
2722 |
Myclobutanil 50g/l (200g/kg) + Thiodiazole Zinc 200g/l (500g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh USAgvil 250SC, 700WP |
250SC: Bạc lá/lúa700WP: Bạc lá, lem lép hạt/lúa; thán thư/ cà phê, điều; chết nhanh/hồ tiêu |
Công ty TNHH An Nông |
2723 |
Ningnanmycin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Ace green 8SL |
Đốm sọc vi khuẩn/ lúa |
Công ty CP ACE Biochem Việt Nam |
2724 |
Ningnanmycin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Annongmycin 80SL, 100SP |
80SL: bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho100SP: thối nhũn/hành |
Công ty TNHH An Nông |
2725 |
Ningnanmycin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Bonny 4SL |
chết cây con/ lạc, bạc lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải, héo rũ/ cà chua, chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/dưa chuột; chạy dây/dưa hấu; chết chậm/hồ tiêu; thối thân vi khuẩn/lúa |
Công ty CP Nông dược HAI |
2726 |
Ningnanmycin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Cosmos 2SL |
bạc lá, khô vằn/ lúa; hoa lá, xoăn lá, thán thư/ ớt; phấn trắng, thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột; hoa lá/ thuốc lá; sương mai, xoăn lá/ cà chua |
Công ty TNHH Nam Bắc |
2727 |
Ningnanmycin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Diboxylin 2 SL |
đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; mốc xám, đốm lá/ bắp cải, cải xanh; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bầu bí; héo rũ/ đậu tương, lạc, cà phê; thán thư/ cam, chanh; thối quả/ xoài, vải, nhãn, nho; vàng lá/ |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
2728 |
Ningnanmycin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Ditacin 8 SL, 10 WP |
8SL: héo rũ, bệnh khảm, bệnh sáng gân/ thuốc lá; sương mai/ cà chua; bạc lá/ lúa; thối nõn/ dứa; héo xanh/ lạc, cà chua, dưa chuột, bí xanh10WP: khảm/ thuốc lá; héo rũ/ lạc |
Công ty TNHH Nông Sinh |
2729 |
Ningnanmycin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Evanton 40SL |
Thối nhũn/bắp cải, bạc lá/lúa |
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam |
2730 |
Ningnanmycin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Fukuda 3SL |
Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH TM-SX GNC |
2731 |
Ningnanmycin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Jonde 3SL |
Cháy bìa lá/lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
2732 |
Ningnanmycin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Kanicin 100WP |
Thối nhũn/ bắp cải |
Công ty TNHH CEC Việt Nam |
2733 |
Ningnanmycin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Kozuma 5WP, 3SL |
khô vằn, đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt lúa / lúa; vàng lá/ hoa cúc; xoăn lá/ ớt; sương mai/ dưa hấu; loét/ cam; héo khô/ bí xanh; khảm, héo rũ/ thuốc lá; héo rũ/ cà phê, đậu tương, lạc; thối quả/ xoài, nho, nhãn, vải; lở cổ rễ, héo rũ/ cà chua |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
2734 |
Ningnanmycin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Kufic 80SL |
héo xanh/ cà chua, bạc lá/lúa |
Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI |
2735 |
Ningnanmycin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh LincolnUSA 15WP, 81SL |
15WP: Bạc lá/ lúa81SL: Bạc lá/ lúa, thối nhũn/ hành |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
2736 |
Ningnanmycin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Molbeng 2SL |
bạc lá/ lúa, héo rũ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu; thối quả/ xoài, vải |
Công ty CP BVTV An Hưng Phát |
2737 |
Ningnanmycin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Naga 80SL |
Bạc lá/lúa; thối nhũn/cải bắp, chết chậm/hồ tiêu, héo xanh/cà chua |
Công ty CP Hóc Môn |
2738 |
Ningnanmycin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Niclosat 4SL |
khô vằn, bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu đỗ, cải bắp; khô cành/ cà phê; lở cổ rễ, sương mai/ cà chua; khô vằn/ ngô; thối gốc/ khoai tây, bí xanh; xoăn lá/ ớt; hoa lá/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
2739 |
Ningnanmycin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Ningnastar50WP, 50SL |
50WP: đạo ôn, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột 50SL: phấn trắng/dưa chuột |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
2740 |
Ningnanmycin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Pyramos 40SL |
Bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ |