2701 |
Metalaxyl-M 80 g/kg +Propineb 420 g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Bavacol 500WP |
Phấn trắng/hoa hồng |
Công ty CP Bigfive Việt Nam |
2702 |
Metconazole (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Anti-fUSA 90SL |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
2703 |
Metconazole (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Ozzova 90SL |
lem lép hạt, lúa von/lúa (xử lý hạt giống) |
Công ty TNHH MTV Lucky |
2704 |
Metconazole (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Workup 9 SL |
lem lép hạt/ lúa |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
2705 |
Metiram Complex (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Polyram 80WG |
chạy dây/ dưa chuột; đốm vòng/ cà chua; sương mai/ vải thiều, dưa hấu; thán thư/ hồ tiêu, xoài; thối quả/ nhãn; lúa von/ lúa |
BASF Vietnam Co., Ltd. |
2706 |
Metiram complex 550 g/kg + Pyraclostrobin 50 g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Haohao 600WG |
thán thư/vải, đạo ôn/ lúa |
Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI |
2707 |
Metiram complex 550 g/kg + Pyraclostrobin 50 g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Verityz 600WG |
Thán thư/xoài, thanh long; ghẻ sẹo/ cam |
Công ty TNHH Phú Nông |
2708 |
Metiram 55% (550g/kg) +Pyraclostrobin 5% (50g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Ballad 60WG |
Phấn trắng/hoa hồng |
Công ty TNHH Deutschland Việt Nam |
2709 |
Metiram 55% (550g/kg) +Pyraclostrobin 5% (50g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Cabrio Top 600WG |
sương mai/ cà chua, đạo ôn/ lúa, sương mai/ dưa hấu, thán thư/ xoài, bệnh sẹo/ cam; giả sương mai/ dưa chuột, sương mai/khoai tây, rỉ sắt/đậu tương; thán thư/ớt; thán thư/ hồ tiêu |
BASF Vietnam Co., Ltd. |
2710 |
Metiram 55% (550g/kg) +Pyraclostrobin 5% (50g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Carlos 60WG |
Phấn trắng/ hoa hồng, sương mai/ khoai tây, sẹo/ cam |
Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong |
2711 |
Metiram 55% (550g/kg) +Pyraclostrobin 5% (50g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Casino Top 600WG |
Phấn trắng/ hoa hồng |
Công ty CP Liên doanh Quốc tế Fujimoto |
2712 |
Metiram 55% (550g/kg) +Pyraclostrobin 5% (50g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Combo 600WG |
Thán thư/ ớt |
Công ty CP Khử trùng Việt Nam |
2713 |
Metiram 55% (550g/kg) +Pyraclostrobin 5% (50g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Metrobin 600WG |
Thán thư/ ớt |
Công ty TNHH Vĩnh Nông Phát |
2714 |
Metominostrob in (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Ringo-L 20SC |
Gỉ sắt/đậu tương, thán thư/ gừng, thán thư/ cà phê |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
2715 |
Myclobutanil (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Kanaka 50SC, 405WP |
50SC: lem lép hạt/ lúa405WP: lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
2716 |
Myclobutanil (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Micelo 125WP |
Chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ khoai môn |
Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông |
2717 |
Myclobutanil (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Myclo 400WP |
Đạo ôn/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty CP Hóc Môn |
2718 |
Myclobutanil 130 g/kg +Pyraclostrobin 250 g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tokayo 380WP |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
2719 |
Myclobutanil 50g/kg (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (500g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (250g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Sieutino 500WP, 780WG |
500WP: lúa von/ lúa (xử lý hạt giống); khô vằn, lem lép hạt/lúa780WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
2720 |
Myclobutanil 100g/kg + Tebuconazole 400g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Rusem super 750WP |
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |