Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
2681 Mancozeb 680g/kg +Metalaxyl-M 40g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Shikoku 720WG nấm hồng/ cà phê, chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH TM SX GNC
2682 Mancozeb 44% + PolyoxinB 2% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Polyman 46WP Thán thư/ thanh long Công ty TNHH SX và KD Tam Nông
2683 Mancozeb 301.6g/l +Propamocarb.HCl 248g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Propman bul 550SC sương mai/cà chua, dưa hấu Agria S.A
2684 Mancozeb 620 g/kg +Tricyclazole 180g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Triman gold 800WP Đốm đen/ hoa hồng Công ty CP SAM
2685 Mancozeb 280 g/kg + Sulfur420 g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Sufer man 700WP Rỉ sắt/cà phê Công ty TNHH BVTV Akita Việt Nam
2686 Mefentrifluconazole (min 97%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Cevya 400SC lem lép hạt/ lúa, phấn trắng/dưa chuột, đốm vòng/cà chua BASF Vietnam Co., Ltd.
2687 Metalaxyl (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Acodyl 25EC, 35WP 25EC: sương mai/khoai tây, thối rễ/hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su35WP: thối rễ/ hồ tiêu Công ty TNHH – TM Thái Nông
2688 Metalaxyl (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Alfamil 350WP chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
2689 Metalaxyl (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Binhtaxyl 25 EC mốc sương/ khoai tây; đốm lá/ lạc Bailing Agrochemical Co., Ltd
2690 Metalaxyl (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Foraxyl 35WP rỉ sắt/ đậu tương Forward International Ltd
2691 Metalaxyl (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Karoke 350WP Chết nhanh/tiêu, phấn trắng/hoa hồng, sọc lá/ngô Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh
2692 Metalaxyl (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Mataxyl 500WG, 500WP 500WG: chết nhanh/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su; sương mai/ khoai tây500WP: chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ khoai tây; chết ẻo/ lạc; loét sọc mặt cạo, vàng rụng lá/cao su; thối quả, thối thân/ca cao; vàng lá/sắn; phấn trắng/ đậu tương Map Pacific PTE Ltd
2693 Metalaxyl (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Meta-M-CMP 35WP Chết nhanh/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su Công ty CP Nông nghiệp CMP
2694 Metalaxyl (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh No mildew 25WP thối/ hồ tiêu Công ty TNHH TM Trang Nông
2695 Metalaxyl (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Rampart 35SD Chết ẻo cây con/ thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH UPL Việt Nam
2696 Metalaxyl (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Salegold 250EC Chết nhanh/hồ tiêu Công ty TNHH Việt Thắng
2697 Metalaxyl (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Tân qui Talaxyl 25WP chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH Ngân Anh
2698 Metalaxyl (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Tatsu 25WP Sương mai/ hoa hồng, khoai tây Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
2699 Metalaxyl (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Vilaxyl 35 WP mốc sương/ khoai tây, chết nhanh/ hồ tiêu, héo rũ trắng gốc/lạc Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
2700 Metalaxyl-M (min 91%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Voces 25WP Loét sọc mặt cạo/ cao su Công ty TNHH Agricare Việt Nam
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi