2661 |
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Romil 72WP |
Chết nhanh/hồ tiêu |
Rotam Agrochemical Co., Ltd |
2662 |
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh T-Promy MZ 72WP |
Loét sọc mặt cạo/cao su; chết nhanh/hồ tiêu, thán thư/điều |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
2663 |
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tungsin-M 72WP |
loét miệng cạo/ cao su; thán thư/ điều; lem lép hạt/ lúa; chết héo/ hồ tiêu |
Công ty CP SX - TM – DV Ngọc Tùng |
2664 |
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Vimonyl 72 WP |
loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/khoai tây, chết ẻo/lạc, thán thư/ điều |
Công ty CP Thuốc sát trùngViệt Nam |
2665 |
Mancozeb 640g/kg +Metalaxyl 80g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Ridoman 720WP |
Chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
2666 |
Mancozeb 640g/kg +Metalaxyl 80g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Zimvil 720WP |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
2667 |
Mancozeb 600 g/kg (640g/kg) + Metalaxyl 80g/kg (8og/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Rorigold 680WG, 720WP |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
2668 |
Mancozeb 60% (64%) +Metalaxyl 8% (8%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh MeTMan bul 68WG, 72WP |
Loét sọc mặt cạo/cao su, sương mai/ khoai tây |
Agria S.A |
2669 |
Mancozeb 480g/kg (48%) +Metalaxyl 100g/kg (10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Domigold 580WP |
Đốm đen/hoa hồng |
Công ty CP Bigfive Việt Nam |
2670 |
Mancozeb 480g/kg (48%) +Metalaxyl 100g/kg (10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Manmetpul 58WP |
Thán thư/ cà phê |
Công ty TNHH Nam Bắc |
2671 |
Mancozeb 480g/kg (48%) +Metalaxyl 100g/kg (10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Ridokin 58WP |
Chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty CP Genta Thụy Sĩ |
2672 |
Mancozeb 48% +Metalaxyl-M 5% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Q-Mancom 53WP |
Rỉ sắt/cà phê |
Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh |
2673 |
Mancozeb 64% (640g/kg) +Metalaxyl-M 4% (40g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Copezin 680WP |
rỉ sắt/cà phê, loét sọc mặt cạo/ cao su, sương mai/ khoai tây |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
2674 |
Mancozeb 64% (640g/kg) +Metalaxyl-M 4% (40g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh DN Man 68WG |
Đốm lá/ngô |
Công ty TNHH Thảo Điền |
2675 |
Mancozeb 64% (640g/kg) +Metalaxyl-M 4% (40g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Lanomyl 680WP |
chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
2676 |
Mancozeb 64% (640g/kg) +Metalaxyl-M 4% (40g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Mekomil gold 680WG, 680WP |
680WG: rỉ sắt/ cà phê, thán thư/điều, sương mai/ khoai tây680WP: đạo ôn/ lúa, thán thư/điều, sương mai/ khoai tây |
Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong |
2677 |
Mancozeb 64% (640g/kg) +Metalaxyl-M 4% (40g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Ridomil Gold® 68WG |
thán thư/ điều; sương mai/ ca cao; loét sọc mặt cạo/ cao su; chết cây con/ thuốc lá, lạc; chết nhanh/ hồ tiêu; đốm lá/ngô |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
2678 |
Mancozeb 64% (640g/kg) +Metalaxyl-M 4% (40g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Rildzomigol super 68WG |
Chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH TM DV Nông Trang |
2679 |
Mancozeb 64% (640g/kg) +Metalaxyl-M 4% (40g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Suncolex 68WP |
loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu |
Sundat (S) PTe Ltd |
2680 |
Mancozeb 660g/kg +Metalaxyl-M 60g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Rubbercare 720WP |
Loét sọc mặt cạo/cao su; chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ ngô, thán thư/điều |
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành |