2641 |
Mancozeb (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Unizebando 800WP |
Sương mai/cà chua |
Công ty CP SAM |
2642 |
Mancozeb (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Unizeb M-45 75WG, 80 WP |
75WG: đốm vòng/ cà chua80WP: thán thư/ dưa hấu, xoài, thanh long, ớt; rỉ sắt/ lạc; vàng lá/ lúa; sương mai/ cà chua. |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
2643 |
Mancozeb (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Vimancoz 80WP |
đốm lá/ rau cải, thối gốc, chảy mủ/ sầu riêng; sương mai/ khoai tây; chết cây con/ lạc, chết chậm/hồ tiêu, thán thư/xoài |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
2644 |
Mancozeb (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Vosong 800WP |
sương mai/ dưa hấu, ghẻ nhám/cam, sương mai/cà chua, đốm lá/hồ tiêu |
Công ty TNHHNông Nghiệp Xanh |
2645 |
Mancozeb (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh ZebindiaX 80WP |
Phấn trắng/hoa hồng |
Công ty TNHH MTV Hóa Sinh Cửu Long |
2646 |
Mancozeb 0.24% (64%) +Metalaxyl 0.01% (8%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Biorosamil 0.25PA, 72WP |
Loét sọc mặt cạo/cao su |
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
2647 |
Mancozeb 640g/kg +Metalaxyl 40g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Rinhmyn 680WP |
sương mai/ khoai tây, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ hồ tiêu, điều |
Công ty TNHH An Nông |
2648 |
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Agrimyl 72WP |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Sinh học NN Hai Lúa Vàng |
2649 |
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh BP Dimilgold 720WP |
Loét sọc mặt cạo/ cao su |
Công ty TNHH MTV Nam Thịnh Hòa Bình |
2650 |
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Favaret 72WP |
Loét sọc mặt cạo/ cao su |
Công ty CP Nicotex |
2651 |
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Fortazeb 72 WP |
loét sọc mặt cạo/ cao su |
Forward International Ltd |
2652 |
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Hoanganhbul 72WP |
phấn trắng/ hoa hồng |
Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh |
2653 |
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Mancolaxyl 72WP |
loét miệng cạo/ cao su; lem lép hạt/ lúa; thối rễ/ hồ tiêu |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
2654 |
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Met-Helmer 72WP |
Thán thư/ cà phê, đốm đen/ hoa hồng, xì mủ/ cao su |
Công ty TNHH B.Helmer |
2655 |
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Meman 72WP |
Thán thư/điều, loét sọc mặt cạo/ cao su |
Công ty TNHH Ngân Anh |
2656 |
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Mexyl MZ 72WP |
chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
2657 |
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Phesolmanco-M 72WP |
Loét sọc mặt cạo/ cao su |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
2658 |
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Ricide 72 WP |
loét sọc mặt cạo/ cao su, đốm lá/ thuốc lào |
Công ty CP BVTV I TW |
2659 |
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Ridozeb 72WP |
Lở cổ rễ/ cây vừng, xì mủ thân/ mắc ca, loét sọc mặt cạo/ cao su |
Công ty CP Nông dược HAI |
2660 |
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Rithonmin 72WP |
đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |