2621 |
Mancozeb (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Dofazeb 800WP |
sương mai/ khoai tây, rỉ sắt/cà phê, thối quả/sầu riêng |
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát |
2622 |
Mancozeb (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Dove 80WP |
thán thư/ xoài |
Công ty TNHH Nông nghiệp Mặt Trời Vàng |
2623 |
Mancozeb (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Forthane 43 SC, 80WP |
80WP: thán thư/ bắp cải, đạo ôn/ lúa. 43SC: đạo ôn/ lúa |
Longfat Global Co., Ltd. |
2624 |
Mancozeb (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Fovathane 80WP |
sương mai/ khoai tây, đốm lá/ lạc; vàng rụng lá, nấm hồng/ cao su; đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH Việt Thắng |
2625 |
Mancozeb (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Lanozeb 800WP |
Rỉ sắt/cà phê |
Công ty CP Hóa nông Lâm Ngọc |
2626 |
Mancozeb (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Man 80 WP |
thốí nhũn/ bắp cải, rỉ sắt/ cà phê |
DNTN TM - DV và Vật tư Nông nghiệp Tiến Nông |
2627 |
Mancozeb (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Manando 80WP |
Phấn trắng/ hoa hồng |
Công ty CP TM Hải Ánh |
2628 |
Mancozeb (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Manco TD 80WP |
Rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH BVTV Thảo Điền |
2629 |
Mancozeb (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Mancobaca 80WP |
Thán thư/cà phê |
Công ty TNHH NN Bà Cả |
2630 |
Mancozeb (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Mancobgo 80WP |
Thán thư/vải |
Công ty TNHH Nông nghiệpCông nghệ xanh Bắc Giang |
2631 |
Mancozeb (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Makozeb-RBC 80WP |
Thối quả/cam |
Công ty CP Môi trườngQuốc tế Rainbow |
2632 |
Mancozeb (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Manozeb 80 WP |
phấn trắng/dưa chuột, đốm lá/ lạc, chết nhanh/ hồ tiêu, thán thư/ cà phê; sương mai/dưa hấu |
Công ty CP Nông dược HAI |
2633 |
Mancozeb (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Manthane M 46 37 SC, 80 WP |
37SC: sương mai/ cà chua80WP: sương mai/ cà chua, vàng rụng lá/cao su |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
2634 |
Mancozeb (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Penncozeb 75WG, 80 WP |
75WG: thán thư/ xoài, đốm lá/ cà chua80WP: thán thư/ xoài, ớt; đốm lá/ cà chua; rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH Baconco |
2635 |
Mancozeb (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Sancozeb 80 WP |
thối quả/ cam, phấn trắng/ dưa chuột |
Forward International Ltd |
2636 |
Mancozeb (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tenem 80 WP |
mốc sương/ dưa chuột, đốm lá/ cây có múi |
Công ty TNHH TM Trang Nông |
2637 |
Mancozeb (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Timan 80 WP |
thối nhũn/ bắp cải, ghẻ/ cam, thán thư/thanh long, dưa hấu |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
2638 |
Mancozeb (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tipozeb 80 WP |
đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê, sẹo/quýt |
Công ty TNHH – TM Thái Phong |
2639 |
Mancozeb (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tungmanzeb 800WP |
lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc, ngô; rỉ sắt/ lạc, cà phê, ngô; thán thư/ điều |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
2640 |
Mancozeb (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tvzeb 800WP |
Phấn trắng/hoa hồng |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |