2601 |
Kresoxim-methyl (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Kexim 30WP, 50WG |
Đốm mắt cua/ớt |
Công ty TNHH Gap Agro |
2602 |
Kresoxim-methyl (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh MAP Rota 50WP |
thán thư/ xoài, phấn trắng/nho, giả sương mai/dưa hấu, đốm vòng/cà chua, thán thư/ớt; chết nhanh/hồ tiêu; đốm đen/dâu tây; sương mai/cà chua, sẹo/ cam; phấn trắng/ hoa hồng |
Map Pacific PTE Ltd |
2603 |
Kresoxim-methyl (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Newkoxim 500WP |
Thán thư/ ớt |
Công ty CP S New Rice |
2604 |
Kresoxim-methyl (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Sosim 300SC |
đạo ôn/ lúa; sương mai/ bầu, rau cải, bí xanh, mướp, đậu côve, đậu đũa; mốc xám/ rau cải ; đốm mắt cua/ mồng tơi; rỉ trắng/ rau dền; thán thư/ đậu côve, đậu đũa; sương mai/súp lơ, hành; thán thư, phấn trắng, đốm mắt cua/ớt; rỉ sắt/đậu đũa, rỉ trắng/rau mu |
Công ty TNHH Việt Thắng |
2605 |
Kresoxim-methyl 15% +Metalaxyl 50% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh BC-Phytopkill 65WP |
Thán thư/cà phê |
Công ty TNHH Biocrop |
2606 |
Kresoxim-methyl 10% +Propineb 50% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Omega-downy rot 60WG |
Rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ đậu tương |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
2607 |
Kresoxim-methyl 300 g/kg + Tebuconazole 150 g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Trido 450WP |
Thán thư/ cà phê |
Công ty CP BVTV ATC |
2608 |
Kresoxim-methyl 20% +Triflumizole 15% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Dream heart 35SC |
Thán thư/ cà phê |
Công ty TNHH Hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ |
2609 |
Laminarin (min 86%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Vacciplant 45SL |
Thán thư/ dưa hấu |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
2610 |
Mancozeb (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Aikosen 80WP |
Thán thư/xoài, thanh long, ớt, đốm lá/ bắp cải, xì mủ/ sầu riêng |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
2611 |
Mancozeb (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh An-K-Zeb 800WP |
thối quả/ vải |
Công ty CP BVTV An Hưng Phát |
2612 |
Mancozeb (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Annong Manco 80WP, 300SC |
80WP: sương mai/ khoai tây, cà chua; thán thư/hoa hồng, xoài; phấn trắng/ nho; lem léo hạt/ lúa300SC: lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; sương mai/ cà chua, phấn trắng/ nho |
Công ty TNHH An Nông |
2613 |
Mancozeb (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Bavizeb 75WP |
phấn trắng/ hoa hồng |
Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh |
2614 |
Mancozeb (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Byphan 800WP |
thán thư/ vải |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
2615 |
Mancozeb (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Cadilac 75WG, 80 WP |
75WG: đốm đen/hoa hồng, rỉ sắt/cà phê, thán thư/vải, mốc sương/ khoai tây80WP: Mốc sương/khoai tây, rỉ sắt/cà phê, giả sương mai/dưa hấu; lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ hoa cây cảnh |
Agria S.A |
2616 |
Mancozeb (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Caliber 750WG, 800WP |
750WG: Rỉ sắt/ cà phê, sương mai/khoai tây, đốm đen/ hoa hồng800WP: Đốm đen/hoa hồng, rỉ sắt/cà phê, thán thư/ xoài |
Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong |
2617 |
Mancozeb (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Đaiman 800WP |
Lem lép hạt/lúa; mốc sương/ cà chua; chết nhanh/hồ tiêu |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
2618 |
Mancozeb (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Dipomate 80 WP, 430SC |
80WP: sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ hoa cúc, lem lép hạt/ lúa430SC: lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
2619 |
Mancozeb (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Dithane® M-45 80WP, 600OS |
80WP: mốc sương/ cà chua, khoai tây; lem lép hạt, đạo ôn/lúa; mốc sương/nho, vải; thán thư/cà phê, xoài, điều; rỉ sắt cà phê.600OS: nấm hồng, thán thư/cao su; thán thư/điều, xoài, cà phê; rỉ sắt/ cà phê; lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam |
2620 |
Mancozeb (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Dizeb-M 45 80 WP |
đốm lá/ lạc, ngô; đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm nâu/ thuốc lá; sương mai/ khoai tây |
Bailing Agrochemical Co., Ltd |