Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
2581 Kasugamycin 20g/kg + Tricyclazole 300 g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Bingle 320WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
2582 Kasugamycin 77g/kg + Tricyclazole 700g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Javizole 777WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Nông dược Nhật Việt
2583 Kasugamycin 12g/kg + Tricyclazole 250g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Bemsai 262WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
2584 Kasugamycin 1.2% + Tricyclazole 20% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Kansui 21.2WP Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng
2585 Kasugamycin 2% + Tricyclazole 28% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Kabim 30WP đạo ôn/ lúa Công ty CP BVTV I TW
2586 Kasugamycin 19 g/l (10g/kg) + Tricyclazole 11g/l (240g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Ankamycin 30SL, 250WP 30SL: bạc lá/ lúa250WP: đạo ôn/lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
2587 Kasugamycin 2% + Tricyclazole 29% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Hibim 31WP đạo ôn, bạc lá/ lúa Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
2588 Kasugamycin 2% + Tricyclazole 30% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Unitil 32WP, 32WG 32WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa 32WG: đạo ôn, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH - TM Tân Thành
2589 Kasugamycin 2% + Tricyclazole 48% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Daiwantocin 50WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Futai
2590 Kasugamycin 10g/kg + Tricyclazole 790g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Bibojapane 800WP Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
2591 Kasugamycin 15g/l (30g/kg) +Tricyclazole 285g/l (770g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Beammy-kasu 300SC, 800WG Đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa Công ty TNHH Việt Đức
2592 Kasugamycin 5% + Tricyclazole 75% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Binbinmy 80WP Đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM Thiên Nông
2593 Kasugamycin 15g/kg + Tricyclazole 700g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Stardoba 715WP Đạo ôn, bạc lá/lúa Công ty TNHH Agro Việt
2594 Kasugamycin 12g/l + Tricyclazole 80g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Kasai-S 92SC Đạo ôn/lúa Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
2595 Kasugamycin 40g/kg + Tricyclazole 768g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Nano Diamond 808WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH UPL Việt Nam
2596 Kasugamycin 20g/kg + Tricyclazole 800g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Fujitil 820WP Đạo ôn/lúa Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
2597 Kasugamycin 0.5% +Tricyclazole 74.5% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Haragold 75WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh
2598 Kasugamycin 35g/kg +Tricyclazole 692g/kg +Validamycin 50g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Tilmec 777WP Đạo ôn/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
2599 Kresoxim-methyl (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Bolivar 500WG Thán thư/xoài Công ty TNHH Western Agrochemicals
2600 Kresoxim-methyl (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Inari 300SC Thán thư/ thanh long, ớt, nhãn; giả sương mai/dưa hấu Công ty CP Nông nghiệp HP
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi