2561 |
Kasugamycin 20 g/kg +Ningnanmycin 48g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh No-vaba 68WP |
Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH Agricare Việt Nam |
2562 |
Kasugamycin 2g/l (2g/kg) +Ningnanmycin 38g/l(48g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Linacin 40SL, 50WP |
Bạc lá/ lúa |
Công ty CP nông dược Việt Nam |
2563 |
Kasugamycin 25g/l (50g/kg) + Ningnanmycin 25g/l (60g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Chobits 50SL, 110WP |
50SL: lem lép hạt/ lúa110WP: Lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
2564 |
Kasugamycin 20g/l +Ningnanmycin 20g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Parisa 40SL |
Thối nhũn/ bắp cải |
Công ty CP CN Hoá chấtNhật Bản Kasuta |
2565 |
Kasugamycin 10g/l (16g/kg) + Ningnanmycin 65g/l (60g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh KamycinUSA 75SL, 76WP |
75SL: khô vằn/lúa; nấm hồng/cao su76WP: Đốm sọc vi khuẩn/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
2566 |
Kasugamycin 2g/kg +Ningnanmycin 98g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Nikasu 100WP |
Bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH CEC Việt Nam |
2567 |
Kasugamycin 5g/l, (20g/kg) + Ningnanmycin 41.9g/l (50.9g/kg) + Polyoxin B0.1g/l, (0.1g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Gallegold 47SL, 71WP |
Thán thư/ vải, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
2568 |
Kasugamycin 10g/kg (10g/l) + Ningnanmycin 40g/kg (40g/l) + Streptomycin sulfate 50g/kg (100g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh FamycinUSA 100WP, 150SL |
Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
2569 |
Kasugamycin 3.5% (35g/kg) + Oxine copper 40% (400g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Kasuno 43.5WP |
Cháy bìa lá/gừng, sương mai/ khoai tây |
Công ty TNHH Summit Agro Vietnam |
2570 |
Kasugamycin 3.5% (35g/kg) + Oxine copper 40% (400g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Osaku 435WP |
Thán thư/hoa hồng |
Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ |
2571 |
Kasugamycin 9g/l (1g/kg), (1g/l) + Polyoxin 1g/l (19g/kg), (20g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Starsuper 10SC, 20WP, 21SL |
10SC, 21SL: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua 20WP: phồng lá/chè, héo xanh/dưa chuột; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
2572 |
Kasugamycin 15g/l (20g/kg) + Polyoxin 2g/l (2g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Kaminone 17SL, 22WP |
Thán thư quả/vải |
Công ty CP Vagritex |
2573 |
Kasugamycin 1g/l (1g/kg) + Polyoxin B 21g/l (22g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Yomisuper 22SC, 23WP |
22SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa23WP: Thán thư/ vải, phồng lá/ chè, đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
2574 |
Kasugamycin 2g/kg + Streptomycin 38g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Sunner 40WP |
bạc lá/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
2575 |
Kasugamycin 10g/kg + Streptomycin sulfate 40g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Navara 50WP |
Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh |
2576 |
Kasugamycin 20g/kg + Streptomycin sulfate 80g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Amigol-lux 100WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
2577 |
Kasugamycin 50g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Teptop 100Wp |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Vipes Việt Nam |
2578 |
Kasugamycin 5g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Novinano 55WP |
Bạc lá/lúa, héo xanh/cà chua |
Công ty CP Nông Việt |
2579 |
Kasugamycin 1g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Teamgold 101WP |
bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/bắp cải; héo xanh vi khuẩn/cà chua, thán thư/ớt, thối nhũn/hành |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
2580 |
Kasugamycin (10g/l) 15g/kg + Streptomycin sulfate (140g/l) 170g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh GamycinUSA 150SL, 185WP |
Bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH Hoá chất và TMTrần Vũ |