| 2541 |
Kasugamycin (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Kamsu 2SL, 8WP |
đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn do vi khuẩn/ hành, bắp cải; lở cổ rễ/ cà chua, dưa chuột, dưa hấu, thuốc lá, thuốc lào; sẹo/ cam; thán thư/ vải, nhãn, xoài, nho, điều, hồ tiêu. |
Công ty TNHH Việt Thắng |
| 2542 |
Kasugamycin (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Karide 3SL, 6WP |
đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài; phấn trắng/ nho |
Công ty TNHH An Nông |
| 2543 |
Kasugamycin (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Kasuduc 3SL, 100WP |
3SL: bạc lá/lúa100WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
| 2544 |
Kasugamycin (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Kasugacin 3SL |
Khô vằn, đạo ôn/ lúa, sương mai/ dưa chuột |
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam |
| 2545 |
Kasugamycin (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Kasumin 2SL |
đạo ôn, đốm sọc, bạc lá, đen lép hạt do vi khuẩn/ lúa; thối vi khuẩn/ hành, bắp cải; loét vi khuẩn/ cam; đốm lá/ lạc |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
| 2546 |
Kasugamycin (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Kasuga 60WP |
Thối nhũn/ cải bắp, phấn trắng/bí xanh |
Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| 2547 |
Kasugamycin (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Kasustar 62WP |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Vagritex |
| 2548 |
Kasugamycin (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Kata 2SL |
đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ lạc; bệnh loét/ cam |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| 2549 |
Kasugamycin (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Katamin 3SL |
Đạo ôn, bạc lá/lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
| 2550 |
Kasugamycin (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Kminstar 20SL, 60WP |
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam; thối vi khuẩn/ bắp cải; thối quả/ vải, xoài |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| 2551 |
Kasugamycin (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Fortamin 3SL, 6WP |
đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; đốm lá/ dưa chuột; thố i nhũn/ bắp cải; thán thư/ xoài, dưa hấu; sẹo/ cam |
Công ty TNHH Phú Nông |
| 2552 |
Kasugamycin (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Laba 20WP |
Thối quả vi khuẩn/thanh long; phấn trắng/hoa cúc |
Công ty TNHH Hóa chất Phân bón, Thuốc BVTV Dubai |
| 2553 |
Kasugamycin (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Newkaride 3SL, 6WP |
3SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho, đốm đen vi khuẩn/ xoài, bệnh sẹo/ cam6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho |
Công ty TNHH US.Chemical |
| 2554 |
Kasugamycin (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tabla 20 SL |
bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cải |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| 2555 |
Kasugamycin (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Trasuminjapane 2SL, 8WP |
đạo ôn, bạc lá, khô vằn, đốm nâu/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; loét sẹo vi khuẩn/ cam |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| 2556 |
Kasugamycin (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tutin 40SL |
Đạo ôn/lúa, đốm lá/ hoa lan, thán thư/ ớt, lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Công nghệ cao Kyoto Japan |
| 2557 |
Kasugamycin (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Saipan 2 SL |
đạo ôn, bạc lá/lúa, thối nhũn/bắp cải, loét/cam |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| 2558 |
Kasugamycin (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh USAkacin 6WP, 30SL |
Bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cải |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
| 2559 |
Kasugamycin 20g/kg +Isoprothiolane 180g/kg +Tricyclazole 650g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh TranbemUSA 850WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH TM SXThôn Trang |
| 2560 |
Kasugamycin 2g/l +Ningnanmycin 40g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Kamilaic 42SL |
Đốm lá/ hành |
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |