2521 |
Isopyrazam (min 92%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Reflect® 125EC |
Khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
2522 |
Iprovalicarb (min 95%) 55g/kg + Propineb 612.5g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Interest 667.5WP |
Thán thư/xoài; giả sương mai/ dưa chuột; mốc sương/ nho |
Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng |
2523 |
Iprovalicarb (min 95%) 55g/kg + Propineb 612.5g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Melody duo 66.75WP |
mốc sương/ nho, dưa hấu, cà chua, dâu tây; sương mai/ hành, hoa hồng, rau cải; thán thư/ ớt; sương mai, thán thư/ vải |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
2524 |
Iprovalicarb (min 95%) 55g/kg + Propineb 612.5g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Mix-pro 667.5WP |
Phấn trắng/hoa hồng |
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |
2525 |
Kanamycin sulfate (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Marolyn 10WP |
khô vằn/lúa, rỉ sắt, thán thư/lạc, thối nhũn/bắp cải |
Công ty CP Trường Sơn |
2526 |
Kasugamycin (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Asana 2SL |
đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; thỗi nhũn/ bắp cải, cải xanh; héo xanh/ cà chua; sẹo/ cam; thối quả/ nhãn, xoài, sầu riêng, vải |
Công ty TNHH SX TM Tô Ba |
2527 |
Kasugamycin (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh AD-Carp 2SL |
Bạc lá/lúa, thán thư/ ớt |
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang |
2528 |
Kasugamycin (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Bactecide 20SL, 60WP |
bạc lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ ớt; phấn trắng/ bầu bí |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
2529 |
Kasugamycin (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Bisomin 2SL, 6WP |
2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, quýt; thán thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải; thối quả, phấn trắng/ nho 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ nho |
Bailing Agrochemical Co., Ltd |
2530 |
Kasugamycin (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Calistar 20SC, 25WP |
20SC: đạo ôn/ lúa25WP: lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
2531 |
Kasugamycin (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Chay bia la 2SL |
bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTVLong An |
2532 |
Kasugamycin (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Citimycin 20SL |
đạo ôn, bạc lá/ lúa |
Eastchem Co., Ltd. |
2533 |
Kasugamycin (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Fujimin 20SL, 50WP |
đạo ôn, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột. |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
2534 |
Kasugamycin (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Fukmin 20SL |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
2535 |
Kasugamycin (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Golcol 20SL, 50WP |
đạo ôn, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột. |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
2536 |
Kasugamycin (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Goldkamin 20SL |
đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài |
Công ty TNHH MTVGold Ocean |
2537 |
Kasugamycin (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Grahitech 2SL, 4WP |
đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải, hành; lở cổ rễ/ thuốc lá, dưa chuột, dưa hấu, cà chua; bệnh sẹo/ cam; thán thư/ vải, xoài |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
2538 |
Kasugamycin (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh JAVI Min 20SL, 60WP |
20SL: lem lép hạt/ lúa60WP: đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
2539 |
Kasugamycin (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Kagomi 3SL |
Đạo ôn, bạc lá vi khuẩn/lúa; thối nhũn vi khuẩn/ bắp cải; loét/cam |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
2540 |
Kasugamycin (min 70%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Kamycinjapane 20SL, 80WP |
20SL: khô vằn/ lúa80WP: đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |