2501 |
Isoprothiolane 0.5g/l (405g/l) (10g/kg) + Sulfur 20g/l (19.5g/l) (55g/kg) + Tricyclazole 400.5g/l (0 |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Ricegold 421SC, 425EC, 820WP |
421SC: Đạo ôn/ lúa425EC, 820WP: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa |
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung |
2502 |
Isoprothiolane 400g/l +Tebuconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Gold-buffalo 550EC |
Khô vằn, đạo ôn/lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
2503 |
Isoprothiolane 10g/kg + Tricyclazole 800g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh CitiUSA 810WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Lan Anh |
2504 |
Isoprothiolane 400g/kg +Tricyclazole 250 g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Trizim 650WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH vật tư BVTV Phương Mai |
2505 |
Isoprothiolane 250g/kg +Tricyclazole 400g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Bump 650WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
2506 |
Isoprothiolane 250g/kg +Tricyclazole 400g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Downy 650WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
2507 |
Isoprothiolane 250g/kg +Tricyclazole 400g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Ka-bum 650WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
2508 |
Isoprothiolane 250g/kg +Tricyclazole 400g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Stazole top 650WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ |
2509 |
Isoprothiolane 250g/kg +Tricyclazole 450g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Bulny 700WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
2510 |
Isoprothiolane 30% (300g/kg) + Tricyclazole 40% (400g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tripro-HB 700WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
2511 |
Isoprothiolane 30% (300g/kg) + Tricyclazole 40% (400g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Triosuper 70WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
2512 |
Isoprothiolane 18g/kg (460g/kg) + Tricyclazole 30g/kg (400g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh NP G6 4.8GR, 860WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM Nông Phát |
2513 |
Isoprothiolane 200g/l (400g/kg) + Tricyclazole 325g/l (250g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Bom- annong 525SE, 650WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
2514 |
Isoprothiolane 375g/kg + Tricyclazole 375g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Bimson 750WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH TM Tùng Dương |
2515 |
Isoprothiolane 350g/kg +Tricyclazole 400g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Bim-fu 750WG |
đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
2516 |
Isoprothiolane 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Newtinano super 800WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
2517 |
Isoprothiolane 400g/kg +Tricyclazole 400g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Acfubim 800WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
2518 |
Isoprothiolane 400g/kg +Tricyclazole 400g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Bim 800WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
2519 |
Isoprothiolane 400g/kg +Tricyclazole 400g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Fireman 800WP |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
2520 |
Isoprothiolane 400g/kg +Tricyclazole 400g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Trifuaic 800WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |