Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
2481 Isoprothiolane (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Fuel-One 40EC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
2482 Isoprothiolane (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Funhat 40EC, 40WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng
2483 Isoprothiolane (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Futrangone 40EC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
2484 Isoprothiolane (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Fuzin 400EC, 400WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
2485 Isoprothiolane (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Iso one 40EC đạo ôn/ lúa Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
2486 Isoprothiolane (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Jia-Jione 40EC, 400WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
2487 Isoprothiolane (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Kara-one 400EC, 400WP đạo ôn/ lúa Eastchem Co., Ltd.
2488 Isoprothiolane (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Lumix 40EC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM Tân Thành
2489 Isoprothiolane (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh One-Over 40EC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH XNK QT SARA
2490 Isoprothiolane (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh One-Super 400EC đạo ôn/ lúa Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
2491 Isoprothiolane (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Vifusi 40EC đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùngViệt Nam
2492 Isoprothiolane 40% +Kasugamycin 2% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Fukasu 42WP đạo ôn/lúa Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
2493 Isoprothiolane 235g/kg (230g/kg) + Kasugamycin 15g/kg (20g/kg) + Tricyclazole 400g/kg (550g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Topzole 650WP, 800WG Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
2494 Isoprothiolane 50g/l +Propiconazole 250g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Tung super 300EC lem lép hạt/ lúa; đốm lá, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
2495 Isoprothiolane 200g/l +Propiconazole 150g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Tilred Super 350EC đạo ôn/ lúa Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
2496 Isoprothiolane 150g/l +Propiconazole 100g/l +Tricyclazole 350g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Tinanosuper 600SE Đạo ôn/lúa Công ty TNHH UPL Việt Nam
2497 Isoprothiolane 10.5g/l (421g/l) (10g/kg) + Propineb 4.5g/l (5g/l) (150g/kg) + Tricyclazole 400g/l (5 Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Eifelgold 415SC, 431EC, 215WP Đạo ôn/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
2498 Isoprothiolane 40% + Sulfur3% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Tung One 430 EC đạo ôn/ lúa Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
2499 Isoprothiolane 400g/l (250g/kg) + Sulfur 50g/l (400g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Puvertin 450EC, 650WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Nông dược Việt Thành
2500 Isoprothiolane 250g/kg +Sulfur 350g/kg +Tricyclazole 200.8g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Bimmy 800.8WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH An Nông
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi