2461 |
Iprodione (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Rora 750WP |
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ điều, hồ tiêu |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
2462 |
Iprodione (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Rorang 50WP |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH - TM ACP |
2463 |
Iprodione (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Rovannong 50WP, 250SC, 750WG |
50WP: khô vằn/ lúa250SC, 750WG: lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
2464 |
Iprodione (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Royal 350SC, 350WP |
lem lép hạt, khô vằn/ lúa. |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
2465 |
Iprodione (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Rovral 50WP |
lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ cà chua, dưa hấu, bắp cải, lạc; thán thư/ cà phê |
Công ty TNHH FMC Việt Nam |
2466 |
Iprodione (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tilral 500WP |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
2467 |
Iprodione (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Viroval 50WP |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
2468 |
Iprodione (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Zoralmy 50WP, 250SC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
2469 |
Iprodione 200g/l (50g/kg) +Sulfur 300g/l (500g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Rollone 500SC, 550WP |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
2470 |
Iprodione 50g/kg +Tricyclazole 700g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Bemgold 750WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
2471 |
Iprodione 350g/kg + Zineb250g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Bigrorpran 600WP |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Hóa NôngLúa Vàng |
2472 |
Isoprothiolane (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Aco one 400EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH - TMThái Nông |
2473 |
Isoprothiolane (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Anfuan 40EC, 40WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
2474 |
Isoprothiolane (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Dojione 40EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTVLong An |
2475 |
Isoprothiolane (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Fuan 40EC |
đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
2476 |
Isoprothiolane (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Fuannong 400EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH US.Chemical |
2477 |
Isoprothiolane (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Fu-army 30WP, 40EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
2478 |
Isoprothiolane (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Fujiduc 450EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
2479 |
Isoprothiolane (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Fuji-One 40EC, 40WP |
đạo ôn/ lúa |
Nihon Nohyaku Co., Ltd. |
2480 |
Isoprothiolane (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Fujy New 40EC, 400WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega |